Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Dương Kim Loan | 21-11-1998 | Công tác xã hội | ||
32 | Nguyễn Khánh Ly | 09-04-2000 | Công tác xã hội | ||
33 | Vũ Hồng Minh | 10-12-2000 | Công tác xã hội | ||
34 | Đỗ Thị Kim Ngân | 14-08-2000 | Công tác xã hội | ||
35 | Phạm Thị Diệu Ngân | 02-12-1998 | Công tác xã hội | ||
36 | Vũ Linh Ngân | 24-07-1999 | Công tác xã hội | ||
37 | Vũ Phương Hồng Ngọc | 17-09-1999 | Công tác xã hội | ||
38 | Trần Thị Nhan | 20-04-2000 | Công tác xã hội | ||
39 | Âu Thị Nhung | 26-01-2000 | Công tác xã hội | ||
40 | Trần Hồng Nhung | 02-09-2000 | Công tác xã hội | ||
41 | Triệu Mùi Phin | 23-08-1995 | Công tác xã hội | ||
42 | Đỗ Thị Bích Phượng | 11-07-2000 | Công tác xã hội | ||
43 | Lương Thị Phượng | 24-12-2000 | Công tác xã hội | ||
44 | Trần Tuấn Quang | 05-09-1998 | Công tác xã hội | ||
45 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 13-09-2000 | Công tác xã hội | ||
46 | Nguyễn Thị Sim | 21-06-1999 | Công tác xã hội | ||
47 | Nguyễn Tùng Sơn | 02-09-1998 | Công tác xã hội | ||
48 | Phạm Thanh Sơn | 03-08-2000 | Công tác xã hội | ||
49 | Nguyễn Thị Thắm | 24-02-2000 | Công tác xã hội | ||
50 | Đinh Thị Phương Thảo | 08-11-2000 | Công tác xã hội | ||
51 | Trịnh Tú Thư | 26-01-2000 | Công tác xã hội | ||
52 | Nguyễn Thu Thủy | 06-07-1999 | Công tác xã hội | ||
53 | Lê Văn Tiến | 12-02-1999 | Công tác xã hội | ||
54 | Lò Thị Tiến | 08-06-2000 | Công tác xã hội | ||
55 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 17-03-2000 | Công tác xã hội | ||
56 | Cà Thị Trang | 08-03-2000 | Công tác xã hội | ||
57 | Đào Quỳnh Trang | 25-11-1998 | Công tác xã hội | ||
58 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 10-08-1998 | Công tác xã hội | ||
59 | Trần Thị Hồng Trang | 28-02-2000 | Công tác xã hội | ||
60 | Đỗ Văn Tuấn | 18-09-1995 | Công tác xã hội |