Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 28-08-1998 | Công tác xã hội | ||
2 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 18-06-1999 | Công tác xã hội | ||
3 | Nông Thị Lan Anh | 24-09-1997 | Công tác xã hội | ||
4 | Vũ Ngọc Anh | 23-03-1998 | Công tác xã hội | ||
5 | Triệu Thị Chàn | 19-08-2000 | Công tác xã hội | ||
6 | Bùi Thị Cúc | 12-05-1998 | Công tác xã hội | ||
7 | Mông Hồng Đào | 17-05-2000 | Công tác xã hội | ||
8 | Phan Nguyễn Lam Giang | 28-07-2000 | Công tác xã hội | ||
9 | Trần Thị Giang | 16-06-2000 | Công tác xã hội | ||
10 | Vùi Thị Thùy Giang | 05-10-2000 | Công tác xã hội | ||
11 | Lê Thu Hà | 20-08-2000 | Công tác xã hội | ||
12 | Nguyễn Phương Hà | 27-01-2000 | Công tác xã hội | ||
13 | Quân Thúy Hải | 24-05-1998 | Công tác xã hội | ||
14 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 27-06-1998 | Công tác xã hội | ||
15 | Lê Huy Hào | 15-01-1996 | Công tác xã hội | ||
16 | Đinh Thị Thu Hiền | 02-07-2000 | Công tác xã hội | ||
17 | Mạc Thị Thúy Hiền | 14-12-1997 | Công tác xã hội | ||
18 | Nguyễn Thu Hiền | 30-10-2000 | Công tác xã hội | ||
19 | Tao Thị Hiềng | 06-06-2000 | Công tác xã hội | ||
20 | Lê Kim Hoa | 15-04-1998 | Công tác xã hội | ||
21 | Nguyễn Thị Hồng Hòa | 05-06-1998 | Công tác xã hội | ||
22 | Nguyễn Thị Huệ | 21-09-2000 | Công tác xã hội | ||
23 | Trần Thị Huệ | 14-05-1999 | Công tác xã hội | ||
24 | Phạm Thị Hường | 24-04-2000 | Công tác xã hội | ||
25 | Phan Quang Huy | 31-07-1998 | Công tác xã hội | ||
26 | Phạm Thanh Huyền | 29-11-2000 | Công tác xã hội | ||
27 | Võ Thị Khánh Huyền | 16-08-2000 | Công tác xã hội | ||
28 | Lưu Bạch Kim | 10-04-2000 | Công tác xã hội | ||
29 | Hoàng Hương Liên | 01-09-2000 | Công tác xã hội | ||
30 | Thèn Diệu Linh | 16-07-1997 | Công tác xã hội |