Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 18-03-1999 | Công tác xã hội | ||
2 | Thái Thị Vân Anh | 17-02-1999 | Công tác xã hội | ||
3 | Vũ Thị Kim Anh | 05-12-1998 | Công tác xã hội | ||
4 | Vũ Thị Trung Anh | 27-09-1997 | Công tác xã hội | ||
5 | Lương Thành Đức | 25-12-1999 | Công tác xã hội | ||
6 | Trịnh Xuân Đức | 14-09-1999 | Công tác xã hội | ||
7 | Phạm Hà Thùy Dương | 02-04-1999 | Công tác xã hội | ||
8 | Nguyễn Thị Duyên | 30-04-1996 | Công tác xã hội | ||
9 | Trương Thị Duyên | 02-11-1999 | Công tác xã hội | ||
10 | Nguyễn Thị Hương Giang | 09-08-1997 | Công tác xã hội | ||
11 | Trịnh Mai Hà | 17-04-1999 | Công tác xã hội | ||
12 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 18-08-1998 | Công tác xã hội | ||
13 | Nguyễn Thị Hiên | 20-04-1999 | Công tác xã hội | ||
14 | Nguyễn Minh Hoàng | 12-01-1998 | Công tác xã hội | ||
15 | Nguyễn Thị Huế | 23-03-1999 | Công tác xã hội | ||
16 | Vũ Thị Huệ | 29-12-1999 | Công tác xã hội | ||
17 | Võ Quang Huy | 24-09-1998 | Công tác xã hội | ||
18 | Nguyễn Thị Huyền | 16-10-1998 | Công tác xã hội | ||
19 | Đào Thị Ngọc Linh | 12-02-1999 | Công tác xã hội | ||
20 | Hồ Thị Linh | 30-05-1998 | Công tác xã hội | ||
21 | Hoàng Nguyễn Thùy Linh | 07-11-1999 | Công tác xã hội | ||
22 | Hoàng Quang Linh | 07-01-1999 | Công tác xã hội | ||
23 | Lâm Thị Ly | 23-01-1997 | Công tác xã hội | ||
24 | Phạm Hương Ly | 13-07-1999 | Công tác xã hội | ||
25 | Trần Thế Như Mây | 15-11-1999 | Công tác xã hội | ||
26 | Bùi Thị Nghiêm | 22-12-1999 | Công tác xã hội | ||
27 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 30-05-1997 | Công tác xã hội | ||
28 | Lê Thị Nguyệt | 28-04-1999 | Công tác xã hội | ||
29 | Nguyễn Lê Uyển Nhi | 08-08-1999 | Công tác xã hội | ||
30 | Lương Thị Nhớ | 19-01-1999 | Công tác xã hội |