Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Đức Anh | 23-12-1997 | Công tác xã hội | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Anh | 06-10-1998 | Công tác xã hội | ||
3 | Nguyễn Tú Anh | 13-06-1997 | Công tác xã hội | ||
4 | Phạm Ngọc Anh | 02-08-1998 | Công tác xã hội | ||
5 | Trần Thị Mai Anh | 26-07-1998 | Công tác xã hội | ||
6 | Lương Kim Chi | 25-02-1997 | Công tác xã hội | ||
7 | Hà Thị Đầm | 13-04-1997 | Công tác xã hội | ||
8 | Nông Thị Dung | 03-10-1995 | Công tác xã hội | ||
9 | Tô Thùy Dương | 16-03-1998 | Công tác xã hội | ||
10 | Quách Thị Hương Giang | 09-07-1998 | Công tác xã hội | ||
11 | Nguyễn Thị Hạnh | 18-04-1998 | Công tác xã hội | ||
12 | Đinh Thu Hiền | 03-12-1998 | Công tác xã hội | ||
13 | Vương Minh Hiếu | 08-12-1997 | Công tác xã hội | ||
14 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 28-05-1998 | Công tác xã hội | ||
15 | Nguyễn Thị Hòa | 02-01-1998 | Công tác xã hội | ||
16 | Nguyễn Văn Hoàng | 13-05-1993 | Công tác xã hội | ||
17 | Trần Thị Hường | 31-07-1998 | Công tác xã hội | ||
18 | Đỗ Thị Thúy Huyền | 20-02-1998 | Công tác xã hội | ||
19 | Nguyễn Thị Lan | 05-11-1998 | Công tác xã hội | ||
20 | Nguyễn Phương Linh | 17-09-1998 | Công tác xã hội | ||
21 | Thạch Trang Linh | 28-10-1998 | Công tác xã hội | ||
22 | Vũ Mai Linh | 11-01-1998 | Công tác xã hội | ||
23 | Nguyễn Nhật Minh | 25-10-1998 | Công tác xã hội | ||
24 | Hoàng Thị Yến Ngọc | 12-09-1998 | Công tác xã hội | ||
25 | Lục Thị Như | 19-02-1998 | Công tác xã hội | ||
26 | Đỗ Thị Hồng Phương | 27-09-1997 | Công tác xã hội | ||
27 | Lê Thu Phương | 15-08-1998 | Công tác xã hội | ||
28 | Trương Thị Sình | 02-09-1998 | Công tác xã hội | ||
29 | Bùi Thị Phương Thảo | 10-06-1998 | Công tác xã hội | ||
30 | Hoàng Thị Thảo | 25-05-1998 | Công tác xã hội |