Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng Anh | 01-02-1997 | Công tác xã hội | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Anh | 27-05-1997 | Công tác xã hội | ||
3 | Phạm Kim Anh | 27-08-1997 | Công tác xã hội | ||
4 | Trần Minh Anh | 29-07-1997 | Công tác xã hội | ||
5 | Trần Thị Anh | 22-10-1996 | Công tác xã hội | ||
6 | Trương Hồng Ánh | 13-09-1997 | Công tác xã hội | ||
7 | Nông Thị Biếc | 11-09-1997 | Công tác xã hội | ||
8 | Phan Thị Thanh Bình | 09-02-1997 | Công tác xã hội | ||
9 | Đàm Bích Diệp | 11-08-1997 | Công tác xã hội | ||
10 | Cao Phương Dung | 06-12-1996 | Công tác xã hội | ||
11 | Dương Thị Thu Hà | 24-08-1996 | Công tác xã hội | ||
12 | Lê Thu Hà | 19-10-1997 | Công tác xã hội | ||
13 | Bùi Thị Hằng | 11-08-1997 | Công tác xã hội | ||
14 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 24-02-1997 | Công tác xã hội | ||
15 | Dương Thị Hoa | 30-05-1996 | Công tác xã hội | ||
16 | Nguyễn Thị Hồng | 14-11-1988 | Công tác xã hội | ||
17 | Hoàng Thị Huế | 17-10-1995 | Công tác xã hội | ||
18 | Vũ Thị Thu Huế | 28-07-1997 | Công tác xã hội | ||
19 | Nguyễn Thị Hà Hương | 02-08-1997 | Công tác xã hội | ||
20 | Trần Thị Huyền | 25-01-1997 | Công tác xã hội | ||
21 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 28-04-1997 | Công tác xã hội | ||
22 | Nguyễn Văn Minh | 15-06-1997 | Công tác xã hội | ||
23 | Nhâm Thị Yến Ngọc | 11-12-1997 | Công tác xã hội | ||
24 | Lèng Thị Như | 03-11-1996 | Công tác xã hội | ||
25 | Nông Hồng Nhung | 12-06-1996 | Công tác xã hội | ||
26 | Phạm Thị Nhung | 05-01-1997 | Công tác xã hội | ||
27 | Nguyễn Thế Phong | 16-07-1997 | Công tác xã hội | ||
28 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 04-11-1997 | Công tác xã hội | ||
29 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 23-12-1997 | Công tác xã hội | ||
30 | Phạm Hà Phương | 25-05-1997 | Công tác xã hội |