Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Từ Thị Thúy | 26-10-1999 | Chính trị học | ||
32 | Phạm Minh Tiến | 09-01-2000 | Chính trị học | ||
33 | Nùng Thị Tôi | 01-01-2000 | Chính trị học | ||
34 | Phạm Văn Trường | 27-10-2001 | Chính trị học | ||
35 | Hoàng Thị Cẩm Tú | 03-09-2001 | Chính trị học | ||
36 | Nguyễn Anh Tú | 16-12-2001 | Chính trị học | ||
37 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 12-08-1998 | Chính trị học | ||
38 | Trần Công Tuyên | 04-11-2001 | Chính trị học | ||
39 | Nguyễn Thị Thanh Uyển | 26-09-2001 | Chính trị học | ||
40 | Đào Thị Vân | 04-12-1999 | Chính trị học | ||
41 | Lê Hồng Văn | 11-08-1998 | Chính trị học |