Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn An | 17-08-2000 | Chính trị học | ||
2 | Đinh Thị Ngọc Anh | 29-07-1999 | Chính trị học | ||
3 | Lê Quỳnh Anh | 14-03-1998 | Chính trị học | ||
4 | Nguyễn Vân Anh | 11-04-2001 | Chính trị học | ||
5 | Phạm Văn Bảo | 03-08-2000 | Chính trị học | ||
6 | Lê Duy Đạt | 12-02-2001 | Chính trị học | ||
7 | Nguyễn Cao Đức | 27-02-2001 | Chính trị học | ||
8 | Nguyễn Hữu Đức | 06-11-1998 | Chính trị học | ||
9 | Nguyễn Văn Đức | 21-06-2001 | Chính trị học | ||
10 | Nguyễn Việt Đức | 28-08-2001 | Chính trị học | ||
11 | Hứa Thùy Dung | 29-06-2001 | Chính trị học | ||
12 | Hoàng Đức Hải | 01-08-2001 | Chính trị học | ||
13 | Ngô Minh Hiếu | 30-06-2001 | Chính trị học | ||
14 | Nguyễn Thị Hồng | 27-04-2001 | Chính trị học | ||
15 | Hà Mạnh Hùng | 26-09-1998 | Chính trị học | ||
16 | Hà Văn Hưng | 01-11-1999 | Chính trị học | ||
17 | Ngô Quang Huy | 25-07-2001 | Chính trị học | ||
18 | Phạm Minh Khương | 20-02-1999 | Chính trị học | ||
19 | Trần Đức Lâm | 25-10-2000 | Chính trị học | ||
20 | Nguyễn Ngọc Thảo Lan | 18-09-2001 | Chính trị học | ||
21 | Lô Thị Lệ | 12-12-2001 | Chính trị học | ||
22 | Nguyễn Ngọc Linh | 09-07-1999 | Chính trị học | ||
23 | Nguyễn Tiến Long | 06-09-2001 | Chính trị học | ||
24 | Đinh Nhật Ngà | 06-09-2001 | Chính trị học | ||
25 | Nguyễn Thị Linh Ngân | 23-12-1999 | Chính trị học | ||
26 | Bùi Thanh Phiên | 28-01-2000 | Chính trị học | ||
27 | Sùng Thị Phượng | 15-01-2001 | Chính trị học | ||
28 | Rơ Ô H Reo | 30-11-2000 | Chính trị học | ||
29 | Phạm Văn Thái | 14-01-2001 | Chính trị học | ||
30 | Lự Lê Như Thảo | 17-12-2001 | Chính trị học |