Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Lê Hoàng Nam | 04-05-2000 | Chính trị học | ||
32 | Trần Thị Nga | 04-05-2000 | Chính trị học | ||
33 | Triệu Thị Nga | 15-03-1999 | Chính trị học | ||
34 | Phạm Thị Thu Ngân | 11-12-2000 | Chính trị học | ||
35 | Sùng Thị Ngọc | 03-06-1999 | Chính trị học | ||
36 | Nguyễn Văn Nguyên | 05-01-1997 | Chính trị học | ||
37 | Nguyễn Văn Nhu | 01-01-2000 | Chính trị học | ||
38 | Đào Thị Hồng Phượng | 02-08-1999 | Chính trị học | ||
39 | Phạm Thị Phương | 26-09-1999 | Chính trị học | ||
40 | Trần Hoàng Quân | 20-03-1998 | Chính trị học | ||
41 | Đoàn Văn Quyền | 19-05-2000 | Chính trị học | ||
42 | Nguyễn Hương Quỳnh | 18-03-1998 | Chính trị học | ||
43 | Cứ A Sang | 10-11-2000 | Chính trị học | ||
44 | Phạm Hồng Sơn | 06-03-1999 | Chính trị học | ||
45 | Hoàng Thị Thanh | 27-11-2000 | Chính trị học | ||
46 | Thào A Thành | 10-06-1998 | Chính trị học | ||
47 | Bùi Phương Thảo | 24-06-1998 | Chính trị học | ||
48 | Lương Thị Thoa | 11-09-1998 | Chính trị học | ||
49 | Phạm Thị Thư | 07-10-1999 | Chính trị học | ||
50 | Trần Việt Tiến | 03-09-1995 | Chính trị học | ||
51 | Trần Thị Hoài Trang | 03-07-2000 | Chính trị học | ||
52 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 13-08-2000 | Chính trị học | ||
53 | Phan Thị Thanh Uyên | 01-01-2000 | Chính trị học | ||
54 | Trần Long Việt | 15-03-2000 | Chính trị học |