Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thanh An | 29-03-1997 | Chính trị học | ||
2 | Hoàng Kỳ Anh | 18-11-2000 | Chính trị học | ||
3 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02-06-2000 | Chính trị học | ||
4 | Trần Ngọc Ánh | 25-05-1999 | Chính trị học | ||
5 | Ngọ Quang Bình | 29-07-2000 | Chính trị học | ||
6 | Nguyễn Như Bình | 16-09-2000 | Chính trị học | ||
7 | Đàm Văn Cần | 29-07-1999 | Chính trị học | ||
8 | Phùng Văn Cơ | 21-07-2000 | Chính trị học | ||
9 | Lại Tiến Đạt | 15-10-2000 | Chính trị học | ||
10 | Lò Thị Dung | 18-05-2000 | Chính trị học | ||
11 | Phạm Thùy Dương | 18-12-2000 | Chính trị học | ||
12 | Hoàng Đình Hải | 17-06-2000 | Chính trị học | ||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 26-06-1998 | Chính trị học | ||
14 | Phạm Đức Hạnh | 13-07-1998 | Chính trị học | ||
15 | Nguyễn Thu Hiền | 04-03-2000 | Chính trị học | ||
16 | Nguyễn Trung Hiếu | 15-07-1999 | Chính trị học | ||
17 | Mông Thị Thanh Hoa | 28-10-2000 | Chính trị học | ||
18 | Đinh Thị Hường | 08-11-1999 | Chính trị học | ||
19 | Trần Văn Huy | 14-01-1998 | Chính trị học | ||
20 | Trần Quang Khải | 24-06-2000 | Chính trị học | ||
21 | Lò Ngọc Khiêm | 21-10-1999 | Chính trị học | ||
22 | Nguyễn Thanh Lam | 19-11-1999 | Chính trị học | ||
23 | Phạm Ngọc Lan | 06-04-1999 | Chính trị học | ||
24 | Hoàng Nhật Lệ | 21-10-1999 | Chính trị học | ||
25 | Dương Hoàng Linh | 18-11-1999 | Chính trị học | ||
26 | Nguyễn Thị Phương Linh | 01-10-2000 | Chính trị học | ||
27 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 25-08-1998 | Chính trị học | ||
28 | Cao Thị Phương Loan | 13-07-2000 | Chính trị học | ||
29 | Hoàng Văn Lưu | 16-02-1999 | Chính trị học | ||
30 | Vũ Tuấn Minh | 23-07-2000 | Chính trị học |