Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Thị Lan Anh | 30-08-1999 | Chính trị học | ||
2 | Vương Việt Anh | 03-11-1998 | Chính trị học | ||
3 | Ma Xuân Bộ | 22-09-1999 | Chính trị học | ||
4 | Lương Tuấn Cường | 24-03-1999 | Chính trị học | ||
5 | Khoàng Thị Dần | 13-01-1999 | Chính trị học | ||
6 | Đỗ Thành Đô | 10-04-1999 | Chính trị học | ||
7 | Vũ Mạnh Đức | 29-11-1995 | Chính trị học | ||
8 | Nguyễn Văn Duy | 18-11-1999 | Chính trị học | ||
9 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 19-08-1998 | Chính trị học | ||
10 | Lưu Trọng Hải | 22-11-1999 | Chính trị học | ||
11 | Trang A Hồ | 07-03-1999 | Chính trị học | ||
12 | Lê Hoàn | 01-02-1999 | Chính trị học | ||
13 | Đỗ Thu Huyền | 22-02-1999 | Chính trị học | ||
14 | Nguyễn Khánh Huyền | 01-12-1999 | Chính trị học | ||
15 | Hoàng Hải Linh | 18-05-1998 | Chính trị học | ||
16 | Lý Gia Long | 04-06-1997 | Chính trị học | ||
17 | Đặng Thị Mừng | 21-10-1997 | Chính trị học | ||
18 | Tạ Thị Ngân | 28-10-1999 | Chính trị học | ||
19 | Lò Văn Nguyên | 01-01-1999 | Chính trị học | ||
20 | Phan Thị Nguyệt | 25-01-1999 | Chính trị học | ||
21 | Ngô Thanh Nhất | 23-07-1995 | Chính trị học | ||
22 | Sùng Thị Pà | 10-05-1999 | Chính trị học | ||
23 | Nguyễn Thị Lan Phương | 22-01-1998 | Chính trị học | ||
24 | Trần Nguyễn Nam Phương | 16-11-1999 | Chính trị học | ||
25 | Hoàng Hải Tâm | 15-12-1999 | Chính trị học | ||
26 | Nguyễn Cảnh Thăng | 19-02-1999 | Chính trị học | ||
27 | Nguyễn Bá Thành | 29-08-1999 | Chính trị học | ||
28 | Trần Thị Thương | 13-03-1997 | Chính trị học | ||
29 | Cao Tiến Toản | 12-12-1999 | Chính trị học | ||
30 | Hoàng Thùy Trang | 18-10-1997 | Chính trị học |