Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kim Ngọc Anh | 19-02-1997 | Chính trị học | ||
2 | Vũ Thị Phương Anh | 09-06-1997 | Chính trị học | ||
3 | Vũ Thị Trung Anh | 14-09-1998 | Chính trị học | ||
4 | Nguyễn Thị Bình | 19-01-1998 | Chính trị học | ||
5 | Trần Kim Chi | 23-06-1998 | Chính trị học | ||
6 | Hảng Thị Chù | 19-03-1998 | Chính trị học | ||
7 | Đinh Quang Đạt | 16-02-1997 | Chính trị học | ||
8 | Sùng Thị Dũng | 02-08-1997 | Chính trị học | ||
9 | Lê Thị Hồng Giang | 25-05-1998 | Chính trị học | ||
10 | Nguyễn Thị Thu Hà | 19-06-1998 | Chính trị học | ||
11 | Phạm Thị Hạnh | 12-09-1997 | Chính trị học | ||
12 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04-05-1998 | Chính trị học | ||
13 | Phạm Thu Hiền | 27-08-1998 | Chính trị học | ||
14 | Bùi Thị Hoa | 07-05-1998 | Chính trị học | ||
15 | Hoàng Ngọc Huyền | 15-11-1998 | Chính trị học | ||
16 | Nguyễn Thị Huyền | 05-10-1998 | Chính trị học | ||
17 | Phạm Thị Làn | 01-08-1998 | Chính trị học | ||
18 | Lê Khánh Linh | 02-09-1998 | Chính trị học | ||
19 | Lục Đình Lộc | 11-12-1997 | Chính trị học | ||
20 | Nguyễn Duy Mạnh | 24-10-1998 | Chính trị học | ||
21 | Nguyễn Thị Ngọc | 24-09-1998 | Chính trị học | ||
22 | Phạm Anh Ngọc | 02-05-1998 | Chính trị học | ||
23 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 07-01-1998 | Chính trị học | ||
24 | Nguyễn Hồng Nhung | 03-12-1998 | Chính trị học | ||
25 | Nguyễn Ngọc Oanh | 04-06-1997 | Chính trị học | ||
26 | Đặng Nguyên Phương | 03-01-1998 | Chính trị học | ||
27 | Lê Thị Mai Phương | 01-07-1998 | Chính trị học | ||
28 | Vũ Hồng Phương | 23-11-1998 | Chính trị học | ||
29 | Nguyễn Thanh Sâm | 03-10-1998 | Chính trị học | ||
30 | Đặng Đức Thành | 03-04-1998 | Chính trị học |