Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Ngô Thị Lương | 19-08-2001 | Báo chí | ||
62 | Bùi Hải Ly | 14-06-2001 | Báo chí | ||
63 | Đỗ Bạch Như Mai | 12-04-2000 | Báo chí | ||
64 | Đoàn Thị Phương Mai | 10-05-2001 | Báo chí | ||
65 | Giang Ngọc Mai | 16-10-2001 | Báo chí | ||
66 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 19-08-1999 | Báo chí | ||
67 | Vương Thị Mây | 29-09-2001 | Báo chí | ||
68 | Trần Quang Minh | 12-09-2001 | Báo chí | ||
69 | Phan Thị Mỹ | 10-05-2001 | Báo chí | ||
70 | Lê Thị Nga | 01-03-1999 | Báo chí | ||
71 | Bùi Thị Kim Ngân | 02-08-1999 | Báo chí | ||
72 | Trần Thị Hồng Ngọc | 29-07-2001 | Báo chí | ||
73 | Phạm Vũ Thảo Nguyên | 08-05-2001 | Báo chí | ||
74 | Vũ Thị Thanh Nhàn | 17-04-2001 | Báo chí | ||
75 | Hoàng Ngọc Nhi | 05-01-2001 | Báo chí | ||
76 | Hứa Kim Nhung | 18-03-2001 | Báo chí | ||
77 | Hà Diệu Phú | 07-02-2001 | Báo chí | ||
78 | Lê Thị Hồng Phượng | 13-03-2001 | Báo chí | ||
79 | Trần Thị Thảo Phương | 06-05-2001 | Báo chí | ||
80 | Trịnh Thị Phương | 25-08-1999 | Báo chí | ||
81 | Hứa Thị Quỳnh | 23-03-1998 | Báo chí | ||
82 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 30-01-2000 | Báo chí | ||
83 | Ngô Thị Như Quỳnh | 12-02-2001 | Báo chí | ||
84 | Nguyễn Lưu Ngọc Quỳnh | 30-09-2000 | Báo chí | ||
85 | Nguyễn Ngô Vân Quỳnh | 25-08-2001 | Báo chí | ||
86 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | 22-07-2001 | Báo chí | ||
87 | Trần Thị Hương Quỳnh | 18-04-2001 | Báo chí | ||
88 | Hoàng Thị Soi | 25-10-2001 | Báo chí | ||
89 | Lưu Tiến Sơn | 22-01-2001 | Báo chí | ||
90 | Vũ Thị Minh Tâm | 28-11-2001 | Báo chí |