Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Nguyễn Xuân Lợi | 01-11-1995 | Báo chí | ||
62 | Đinh Đại Long | 11-06-2000 | Báo chí | ||
63 | Nguyễn Nhật Long | 05-11-2000 | Báo chí | ||
64 | Trịnh Viết Long | 14-09-2000 | Báo chí | ||
65 | Vũ Thị Hiền Lương | 09-12-2000 | Báo chí | ||
66 | Ma Thị Ngọc Ly | 12-08-2000 | Báo chí | ||
67 | Nguyễn Hải Ly | 17-10-2000 | Báo chí | ||
68 | Phạm Thị Lý | 08-01-1998 | Báo chí | ||
69 | Phan Thị Lý | 10-02-1999 | Báo chí | ||
70 | Trần Thị Lý | 20-01-2000 | Báo chí | ||
71 | Cung Thị Mai | 18-11-2001 | Báo chí | ||
72 | Nguyễn Đức Minh | 28-06-1999 | Báo chí | ||
73 | Nguyễn Đức Minh | 07-01-2000 | Báo chí | ||
74 | Cấn Thị Ngọc Mỹ | 27-12-2000 | Báo chí | ||
75 | Đinh Thị Nga | 19-07-1999 | Báo chí | ||
76 | Phan Thị Nga | 27-02-2000 | Báo chí | ||
77 | Nguyễn Hồng Ngọc | 20-09-2000 | Báo chí | ||
78 | Phạm Thị Như Ngọc | 28-01-2000 | Báo chí | ||
79 | Nguyễn Thị Nhàn | 04-02-1998 | Báo chí | ||
80 | Dương Thị Nhung | 17-08-2000 | Báo chí | ||
81 | Trương Thị Hồng Nhung | 05-04-1998 | Báo chí | ||
82 | Nông Thị Niên | 29-10-2000 | Báo chí | ||
83 | Đỗ Thị Ninh | 05-12-1998 | Báo chí | ||
84 | Chu Thị Hồng Phương | 04-05-2000 | Báo chí | ||
85 | Đặng Mai Phương | 12-03-2000 | Báo chí | ||
86 | Nguyễn Thị Phượng | 18-03-2000 | Báo chí | ||
87 | Phạm Minh Phương | 20-05-1998 | Báo chí | ||
88 | Trương Thị Minh Phương | 05-07-2000 | Báo chí | ||
89 | Nguyễn Thị Quyên | 18-08-1998 | Báo chí | ||
90 | Phạm Thị Quỳnh | 23-09-2000 | Báo chí |