Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1621 | Lương Văn Trường | 28-07-1997 | Triết học | ||
1622 | Phạm Văn Trường | 27-10-2001 | Chính trị học | ||
1623 | Bùi Mạnh Tú | 03-08-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1624 | Chế Hoàng Anh Tú | 14-11-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1625 | Đặng Thanh Tú | 04-06-2001 | Quản lý thông tin | ||
1626 | Đoàn Thị Tư | 15-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
1627 | Hà Mạnh Tư | 08-02-2001 | Việt Nam học | ||
1628 | Hà Thị Cẩm Tú | 13-04-2001 | Việt Nam học | ||
1629 | Hoàng Thị Cẩm Tú | 03-09-2001 | Chính trị học | ||
1630 | Ngô Thị Anh Tú | 01-02-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1631 | Nguyễn Anh Tú | 16-12-2001 | Chính trị học | ||
1632 | Nguyễn Đình Tứ | 05-01-1999 | Khoa học quản lý | ||
1633 | Vũ Ngọc Tú | 10-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
1634 | Vũ Văn Tú | 02-07-2001 | Xã hội học | ||
1635 | Chu Văn Tuấn | 06-05-2001 | Quản lý thông tin | ||
1636 | Dương Anh Tuấn | 25-12-2001 | Tâm lý học | ||
1637 | Hoàng Anh Tuấn | 21-04-2001 | Xã hội học | ||
1638 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 12-08-1998 | Chính trị học | ||
1639 | Nông Anh Tuân | 24-11-2000 | Đông phương học | ||
1640 | Phạm Anh Tuấn | 07-10-2001 | Lịch sử | ||
1641 | Phan Minh Tuấn | 25-11-2001 | Tâm lý học | ||
1642 | Mai Đình Tùng | 30-10-2000 | Tâm lý học | ||
1643 | Nguyễn Thanh Tùng | 19-11-2001 | Tâm lý học | ||
1644 | Phạm Thanh Tùng | 18-03-2000 | Báo chí | ||
1645 | Trần Thanh Tùng | 17-01-1999 | Triết học | ||
1646 | Chu Mạnh Tưởng | 09-12-2001 | Xã hội học | ||
1647 | Nguyễn Thị Tuyến | 17-08-2001 | Ngôn ngữ học | ||
1648 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 25-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1649 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 06-06-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1650 | Trần Công Tuyên | 04-11-2001 | Chính trị học |