Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1531 | Lê Thị Trang | 23-09-2000 | Đông phương học | ||
1532 | Lê Thị Trang | 27-03-2000 | Nhân học | ||
1533 | Lê Thị Mai Trang | 02-06-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1534 | Lê Thị Thu Trang | 11-07-2001 | Đông phương học | ||
1535 | Lê Thu Trang | 05-07-2001 | Quản lý thông tin | ||
1536 | Lê Thuỳ Trang | 01-01-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1537 | Lường Bảo Trang | 27-01-2001 | Đông phương học | ||
1538 | Lương Thị Huyền Trang | 27-04-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1539 | Ngọ Thị Quỳnh Trang | 31-08-2001 | Tâm lý học | ||
1540 | Ngô Thị Thu Trang | 23-11-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1541 | Nguyễn Đỗ Hà Trang | 21-09-2001 | Quốc tế học | ||
1542 | Nguyễn Đỗ Hạnh Trang | 23-07-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1543 | Nguyễn Hà Trang | 01-10-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1544 | Nguyễn Huyền Trang | 05-07-2001 | Công tác xã hội | ||
1545 | Nguyễn Lê Minh Trang | 21-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1546 | Nguyễn Quỳnh Trang | 19-12-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1547 | Nguyễn Quỳnh Trang | 27-03-2000 | Tâm lý học | ||
1548 | Nguyễn Thị Trang | 11-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
1549 | Nguyễn Thị Trang | 31-07-2001 | Lưu trữ học | ||
1550 | Nguyễn Thị Trang | 22-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1551 | Nguyễn Thị Trang | 16-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1552 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 27-01-2000 | Đông phương học | ||
1553 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 18-07-2000 | Văn học | ||
1554 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 07-12-2001 | Đông phương học | ||
1555 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 08-11-2001 | Khoa học quản lý | ||
1556 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 06-03-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1557 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 25-08-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1558 | Nguyễn Thị Thu Trang | 14-05-2000 | Đông phương học | ||
1559 | Nguyễn Thị Thu Trang | 11-06-2000 | Hán Nôm | ||
1560 | Nguyễn Thị Thu Trang | 16-02-2000 | Ngôn ngữ học |