Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1141 | Đỗ Thị Lâm Oanh | 20-08-2001 | Công tác xã hội | ||
1142 | Hồ Thị Oanh | 09-03-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1143 | Hoàng Thị Oanh | 26-07-2001 | Đông phương học | ||
1144 | Hoàng Thị Oanh | 07-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1145 | Lục Thị Oanh | 11-10-1999 | Đông phương học | ||
1146 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 10-04-2001 | Đông Nam Á học | ||
1147 | Nguyễn Thị Phương Oanh | 08-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
1148 | Trần Kiều Oanh | 02-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
1149 | Vũ Thị Oanh | 26-03-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1150 | Giàng Thị Pà | 01-04-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1151 | Cao Xuân Phát | 31-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
1152 | Bùi Thanh Phiên | 28-01-2000 | Chính trị học | ||
1153 | Đồng Công Phong | 30-12-2001 | Nhật Bản học | ||
1154 | Nguyễn Đặng Anh Phong | 21-10-2000 | Đông phương học | ||
1155 | Nguyễn Văn Phong | 20-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
1156 | Hà Diệu Phú | 07-02-2001 | Báo chí | ||
1157 | Nguyễn Phong Phú | 29-08-1999 | Ngôn ngữ học | ||
1158 | Lê Văn Phúc | 08-06-2001 | Lịch sử | ||
1159 | Nguyễn Minh Phúc | 25-01-2001 | Đông Nam Á học | ||
1160 | Nguyễn Thanh Phúc | 28-04-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1161 | Hoàng Thị Phước | 18-10-1999 | Tâm lý học | ||
1162 | Bùi Thị Bích Phượng | 12-01-1999 | Đông phương học | ||
1163 | Bùi Thị Bích Phượng | 02-03-2001 | Tâm lý học | ||
1164 | Bùi Thiện Phương | 21-02-2001 | Việt Nam học | ||
1165 | Chu Thị Phương | 12-10-2001 | Lưu trữ học | ||
1166 | Đàm Hoàng Thu Phương | 29-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
1167 | Đào Thị Hoài Phương | 10-11-2000 | Tôn giáo học | ||
1168 | Đỗ Thị Bích Phượng | 28-06-2001 | Công tác xã hội | ||
1169 | Đỗ Thị Minh Phương | 03-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
1170 | Đoàn Minh Phương | 27-06-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |