Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
721 | Nguyễn Như Lân | 02-03-2000 | Quản lý thông tin | ||
722 | Nguyễn Thị Lan | 14-11-2001 | Báo chí | ||
723 | Nguyễn Thị Lan | 03-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
724 | Nguyễn Thị Lan | 07-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
725 | Nguyễn Thị Lan | 19-12-2001 | Quản lý thông tin | ||
726 | Nguyễn Thị Lan | 23-02-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
727 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 06-02-1999 | Quốc tế học | ||
728 | Nguyễn Thu Lan | 24-03-2000 | Văn học | ||
729 | Nông Phương Lan | 08-02-2000 | Việt Nam học | ||
730 | Trần Thị Thu Lan | 08-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
731 | Trịnh Thị Lan | 20-03-2001 | Khoa học quản lý | ||
732 | Vương Thị Phương Lan | 01-11-2001 | Đông phương học | ||
733 | Nguyễn Thị Lanh | 15-10-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
734 | Nguyễn Thị Lanh | 11-06-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
735 | Vi Thị Lành | 20-04-2001 | Đông phương học | ||
736 | Lê Thị Lệ | 05-01-1999 | Thông tin học | ||
737 | Lô Thị Lệ | 12-12-2001 | Chính trị học | ||
738 | Lý Thị Lệ | 20-10-2001 | Quản trị văn phòng | ||
739 | Nguyễn Thị Lệ | 19-05-2001 | Quản trị văn phòng | ||
740 | Vi Thị Lệ | 01-01-2001 | Đông phương học | ||
741 | Đào Lê Kiều Liên | 18-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
742 | Hoàng Thị Liên | 25-01-2000 | Đông phương học | ||
743 | Nguyễn Thị Ánh Liên | 02-06-2000 | Văn học | ||
744 | Trần Thị Hồng Liên | 11-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
745 | Trần Thị Kim Liên | 03-04-2001 | Việt Nam học | ||
746 | Đào Thị Hồng Liễu | 22-06-2001 | Văn học | ||
747 | La Dương Liễu | 17-01-2001 | Đông phương học | ||
748 | Bùi Khánh Linh | 28-04-2001 | Việt Nam học | ||
749 | Bùi Thị Linh | 12-07-2001 | Xã hội học | ||
750 | Bùi Thùy Linh | 11-04-1999 | Đông phương học |