Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | Trần Thị Minh Hạ | 19-07-2001 | Quốc tế học | ||
392 | Trần Thu Hà | 29-04-2001 | Đông phương học | ||
393 | Trần Vân Hà | 14-05-2001 | Quốc tế học | ||
394 | Trịnh Thanh Hà | 28-07-2001 | Quản lý thông tin | ||
395 | Vũ Ngọc Hà | 15-08-1999 | Tâm lý học | ||
396 | Vũ Thị Hà | 01-08-2001 | Tâm lý học | ||
397 | Vũ Thu Hà | 07-11-2001 | Quốc tế học | ||
398 | Vương Ngọc Hà | 11-06-2001 | Quản trị văn phòng | ||
399 | Bùi Việt Hải | 06-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
400 | Doãn Văn Hải | 04-04-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
401 | Hoàng Đức Hải | 01-08-2001 | Chính trị học | ||
402 | Lê Thị Hải | 25-01-2001 | Tâm lý học | ||
403 | Nguyễn Thị Hải | 08-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
404 | Nguyễn Thị Hải | 16-03-2000 | Việt Nam học | ||
405 | Nguyễn Thị Minh Hải | 18-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
406 | Phùng Thị Hải | 25-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
407 | Trương Thị Thanh Hải | 05-04-2001 | Văn học | ||
408 | Kwak Hajin | 16-12-2000 | Việt Nam học | ||
409 | Trần Thị Ngọc Hân | 25-07-2001 | Quản lý thông tin | ||
410 | Vũ Bảo Hân | 21-06-2001 | Công tác xã hội | ||
411 | Bàn Thị Hằng | 20-03-2001 | Đông Nam Á học | ||
412 | Bùi Lệ Hằng | 15-12-1998 | Quốc tế học | ||
413 | Bùi Thị Hằng | 21-05-2001 | Văn học | ||
414 | Bùi Thị Hằng | 10-06-2001 | Văn học | ||
415 | Chu Thị Mỹ Hằng | 05-01-1999 | Khoa học quản lý | ||
416 | Đặng Thanh Hằng | 13-05-2000 | Lịch sử | ||
417 | Đặng Thị Hằng | 25-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
418 | Đặng Thị Hằng | 25-03-2000 | Quản trị khách sạn | ||
419 | Đặng Vũ Thu Hằng | 01-01-2000 | Quản lý thông tin | ||
420 | Đào Thanh Hằng | 19-03-2001 | Quan hệ công chúng |