Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1231 | Đỗ Hoàng Phương | 24-06-2000 | Lưu trữ học | ||
1232 | Đỗ Thị Bích Phượng | 11-07-2000 | Công tác xã hội | ||
1233 | Đỗ Thị Hà Phương | 08-11-2000 | Tâm lý học | ||
1234 | Đỗ Thị Việt Phương | 13-06-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1235 | Dương Thảo Phương | 08-11-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1236 | Hà Thị Phương | 16-09-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1237 | Hà Thị Phương | 14-03-2000 | Đông phương học | ||
1238 | Hà Thị Hằng Phương | 09-11-2000 | Quản lý thông tin | ||
1239 | Hoàng Huệ Phương | 18-08-1998 | Lịch sử | ||
1240 | Hoàng Thị Minh Phương | 15-01-2000 | Tâm lý học | ||
1241 | Hoàng Thị Như Phương | 08-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
1242 | Lê Huyền Phương | 03-12-1999 | Tôn giáo học | ||
1243 | Lê Thảo Phương | 15-10-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1244 | Lương Thị Phượng | 24-12-2000 | Công tác xã hội | ||
1245 | Ngô Mai Phương | 19-10-1999 | Nhân học | ||
1246 | Ngô Minh Phương | 25-03-2000 | Quản lý thông tin | ||
1247 | Nguyễn Hà Phương | 08-09-2000 | Quốc tế học | ||
1248 | Nguyễn Hà Phương | 10-07-2000 | Đông phương học | ||
1249 | Nguyễn Hải Phượng | 12-03-2000 | Nhân học | ||
1250 | Nguyễn Hoài Phương | 20-10-2000 | Đông phương học | ||
1251 | Nguyễn Hoàng Thu Phương | 24-05-2000 | Quốc tế học | ||
1252 | Nguyễn Mai Phương | 06-07-2000 | Quốc tế học | ||
1253 | Nguyễn Thị Phương | 21-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
1254 | Nguyễn Thị Phương | 19-02-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1255 | Nguyễn Thị Phượng | 30-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1256 | Nguyễn Thị Phương | 13-03-2000 | Việt Nam học | ||
1257 | Nguyễn Thị Phượng | 13-02-2000 | Việt Nam học | ||
1258 | Nguyễn Thị Phượng | 18-03-2000 | Báo chí | ||
1259 | Nguyễn Thị Phượng | 19-01-2000 | Lịch sử | ||
1260 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 05-04-2000 | Ngôn ngữ học |