Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1201 | Nguyễn Hà Ninh | 20-01-1998 | Nhân học | ||
1202 | Nguyễn Khánh Ninh | 14-02-1998 | Thông tin học | ||
1203 | Trần Quang Ninh | 05-10-1997 | Ngôn ngữ học | ||
1204 | Nguyễn Hồng Nụ | 08-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
1205 | Trần Thị Mỹ Nương | 11-09-2000 | Triết học | ||
1206 | Lê Kim Oanh | 23-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
1207 | Lê Thị Kim Oanh | 08-01-2000 | Việt Nam học | ||
1208 | Lò Thị Kiều Oanh | 15-02-1998 | Triết học | ||
1209 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 30-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
1210 | Phan Thị Oanh | 11-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
1211 | Trần Tấn Phát | 29-11-1999 | Nhân học | ||
1212 | Phạm Nguyễn Long Phi | 07-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
1213 | Liễu Thị Phiên | 26-08-1998 | Quốc tế học | ||
1214 | Triệu Mùi Phin | 23-08-1995 | Công tác xã hội | ||
1215 | Santi PHOMMACHANH | 13-06-1984 | Lưu trữ học | ||
1216 | Đỗ Lê Hồng Phong | 17-01-1998 | Thông tin học | ||
1217 | Nguyễn Văn Phong | 02-03-1998 | Tâm lý học | ||
1218 | Đàm Thị Hồng Phúc | 04-11-2000 | Tâm lý học | ||
1219 | Hà Vũ Hồng Phúc | 19-07-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1220 | Hoàng Tuyển Phúc | 24-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1221 | Lê Anh Phúc | 11-03-1998 | Quốc tế học | ||
1222 | Ngô Văn Phúc | 31-08-2000 | Văn học | ||
1223 | Nguyễn Trường Phúc | 17-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
1224 | Nguyễn Hoàng Bảo Phụng | 09-01-1999 | Khoa học thư viện | ||
1225 | Phùng Hồng Phước | 01-10-1998 | Việt Nam học | ||
1226 | Bùi Hoài Phương | 04-07-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1227 | Bùi Minh Phương | 30-10-2000 | Tôn giáo học | ||
1228 | Chu Thị Hồng Phương | 04-05-2000 | Báo chí | ||
1229 | Đặng Mai Phương | 12-03-2000 | Báo chí | ||
1230 | Đào Thị Hồng Phượng | 02-08-1999 | Chính trị học |