Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1171 | Nguyễn Hồng Nhung | 14-12-1998 | Lưu trữ học | ||
1172 | Nguyễn Hồng Nhung | 26-03-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1173 | Nguyễn Hồng Nhung | 20-07-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1174 | Nguyễn Hồng Nhung | 07-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
1175 | Nguyễn Thị Nhung | 05-07-1999 | Xã hội học | ||
1176 | Nguyễn Thị Nhung | 17-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
1177 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 08-09-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1178 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16-10-2000 | Quốc tế học | ||
1179 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 23-05-1995 | Tâm lý học | ||
1180 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 03-07-1999 | Triết học | ||
1181 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 16-12-1999 | Văn học | ||
1182 | Nguyễn Thị Phi Nhung | 14-03-2000 | Quốc tế học | ||
1183 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 27-10-1999 | Ngôn ngữ học | ||
1184 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 01-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1185 | Nguyễn Trang Nhung | 03-12-2000 | Triết học | ||
1186 | Trần Hồng Nhung | 02-09-2000 | Công tác xã hội | ||
1187 | Trịnh Hồng Nhung | 04-08-2000 | Văn học | ||
1188 | Trương Hà Trang Nhung | 04-07-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1189 | Trương Thị Hồng Nhung | 05-04-1998 | Báo chí | ||
1190 | Vi Huyền Nhung | 17-04-2000 | Xã hội học | ||
1191 | Vi Thị Nhung | 27-11-2000 | Việt Nam học | ||
1192 | Vũ Thị Hồng Nhung | 21-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
1193 | Vương Thị Nhung | 14-09-2000 | Đông phương học | ||
1194 | Vy Thị Hồng Nhung | 17-12-1999 | Đông Nam Á học | ||
1195 | Nông Thị Thúy Niềm | 14-03-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1196 | Nông Thị Niên | 29-10-2000 | Báo chí | ||
1197 | Bùi Văn Ninh | 15-06-1999 | Thông tin học | ||
1198 | Đỗ Thị Ninh | 05-12-1998 | Báo chí | ||
1199 | Đỗ Thị Thuỳ Ninh | 24-11-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1200 | Hoàng Mạnh Hải Ninh | 10-08-2000 | Khoa học quản lý |