Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
811 | Hoàng Hương Liên | 01-09-2000 | Công tác xã hội | ||
812 | Phan Thị Quỳnh Liên | 14-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
813 | Nông Thị Huyền Liễu | 02-01-2000 | Đông phương học | ||
814 | Cao Khánh Linh | 09-07-2000 | Báo chí | ||
815 | Chu Khánh Linh | 07-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
816 | Đặng Thị Yến Linh | 29-02-2000 | Xã hội học | ||
817 | Đặng Thuỳ Linh | 16-07-1999 | Quan hệ công chúng | ||
818 | Đào Diệu Linh | 27-08-2000 | Xã hội học | ||
819 | Đào Hải Linh | 28-02-2000 | Tôn giáo học | ||
820 | Đào Khánh Linh | 09-08-2000 | Tôn giáo học | ||
821 | Đào Phương Linh | 01-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
822 | Đinh Thị Linh | 11-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
823 | Đinh Thị Huyền Linh | 08-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
824 | Đinh Thiện Linh | 24-04-2000 | Lịch sử | ||
825 | Đỗ Diệu Linh | 25-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
826 | Đỗ Khánh Linh | 19-12-2000 | Quản trị khách sạn | ||
827 | Đỗ Thị Nhật Linh | 11-08-2000 | Quốc tế học | ||
828 | Đỗ Thị Thuỳ Linh | 24-08-2000 | Báo chí | ||
829 | Đoàn Thị Ngọc Linh | 07-08-2000 | Tâm lý học | ||
830 | Đoàn Thị Thuỳ Linh | 16-08-2000 | Báo chí | ||
831 | Dương Hoàng Linh | 18-11-1999 | Chính trị học | ||
832 | Hồ Hà Linh | 01-12-1998 | Đông phương học | ||
833 | Hoàng Ngọc Linh | 06-12-2000 | Quản trị văn phòng | ||
834 | Hoàng Ngọc Phương Linh | 22-04-2000 | Ngôn ngữ học | ||
835 | Hoàng Phương Linh | 31-10-2000 | Đông phương học | ||
836 | Hoàng Thị Lan Linh | 22-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
837 | Hoàng Thị Thùy Linh | 21-07-2000 | Quản trị văn phòng | ||
838 | Hoàng Thùy Linh | 19-07-2000 | Tâm lý học | ||
839 | Hứa Phương Linh | 02-11-2000 | Tâm lý học | ||
840 | Lê Ngọc Linh | 16-12-1999 | Triết học |