Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
781 | Đàm Thúy Lâm | 30-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
782 | Hoàng Đàm Hoài Lâm | 03-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
783 | Nguyễn Thanh Lam | 19-11-1999 | Chính trị học | ||
784 | Nguyễn Thị Lam | 26-10-2000 | Văn học | ||
785 | Nông Tùng Lâm | 06-05-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
786 | Trương Đỗ Phương Lâm | 22-12-1998 | Lưu trữ học | ||
787 | Đào Thị Lan | 21-11-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
788 | Đoàn Ngọc Lan | 22-01-2000 | Đông phương học | ||
789 | Đoàn Thị Lan | 08-06-2000 | Hán Nôm | ||
790 | Dương Thị Hương Lan | 01-10-1999 | Hán Nôm | ||
791 | Lê Thị Ngọc Lan | 05-03-2000 | Quản trị khách sạn | ||
792 | Mai Thu Lan | 18-11-2000 | Quốc tế học | ||
793 | Ngô Thị Lan | 18-04-1999 | Xã hội học | ||
794 | Nguyễn Thị Lan | 10-01-1999 | Quốc tế học | ||
795 | Nguyễn Thị Lán | 23-05-1998 | Văn học | ||
796 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 14-08-1999 | Quan hệ công chúng | ||
797 | Ninh Thị Ngọc Lan | 03-06-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
798 | Nông Bảo Lân | 25-03-1998 | Nhân học | ||
799 | Phạm Ngọc Lan | 06-04-1999 | Chính trị học | ||
800 | Trần Thị Lan | 08-12-2000 | Văn học | ||
801 | Vi Diệu Lan | 15-09-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
802 | Nguyễn Thị Lành | 28-07-1999 | Lưu trữ học | ||
803 | Bùi Thị Lệ | 15-08-2000 | Quản trị khách sạn | ||
804 | Cù Thị Nhật Lệ | 14-01-1998 | Thông tin học | ||
805 | Đỗ Trọng Lê | 27-11-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
806 | Hồ Hiền Lê | 23-01-2000 | Xã hội học | ||
807 | Hoàng Nhật Lệ | 21-10-1999 | Chính trị học | ||
808 | Vi Thị Lệ | 06-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
809 | Bùi Thị Ngọc Liên | 21-04-2000 | Quản lý thông tin | ||
810 | Hà Thị Bích Liên | 04-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |