Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
721 | Nguyễn Thị Huyền | 01-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
722 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 26-11-2000 | Quốc tế học | ||
723 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 24-05-2000 | Ngôn ngữ học | ||
724 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 11-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
725 | Nguyễn Thị Vân Huyền | 06-08-1998 | Quản trị văn phòng | ||
726 | Nguyễn Thu Huyền | 13-01-2000 | Văn học | ||
727 | Nông Thị Kim Huyền | 08-04-1998 | Đông phương học | ||
728 | Phạm Thanh Huyền | 29-11-2000 | Công tác xã hội | ||
729 | Phạm Thị Khánh Huyền | 27-04-2000 | Xã hội học | ||
730 | Phạm Thị Thanh Huyền | 16-03-2000 | Quốc tế học | ||
731 | Phan Khánh Huyền | 25-09-2000 | Đông Nam Á học | ||
732 | Phan Khánh Huyền | 10-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
733 | Phí Thương Huyền | 07-05-2000 | Quan hệ công chúng | ||
734 | Quách Thị Khánh Huyền | 10-10-2000 | Việt Nam học | ||
735 | Tạ Thị Huyền | 17-05-1999 | Lưu trữ học | ||
736 | Trần Ngọc Huyền | 07-04-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
737 | Trần Thị Huyền | 02-05-2000 | Đông phương học | ||
738 | Trần Thu Huyền | 01-10-1999 | Triết học | ||
739 | Trịnh Thị Huyền | 07-10-2000 | Lưu trữ học | ||
740 | Võ Thị Khánh Huyền | 16-08-2000 | Công tác xã hội | ||
741 | Võ Thị Thu Huyền | 28-08-2000 | Quản lý thông tin | ||
742 | Vũ Thị Huyền | 20-04-2000 | Đông phương học | ||
743 | Hong Joon Hwi | 19-05-1997 | Việt Nam học | ||
744 | Ah Seong Hyeon | 13-02-1996 | Việt Nam học | ||
745 | Lee Seung Hyun | 20-04-1996 | Việt Nam học | ||
746 | Baylee KEOBOUAMA | 03-04-1998 | Lưu trữ học | ||
747 | Dương Vũ Đình Khải | 01-12-1999 | Lưu trữ học | ||
748 | Trần Quang Khải | 24-06-2000 | Chính trị học | ||
749 | Souna KHANAPHAI | 02-04-2000 | Nhân học | ||
750 | Đinh Quốc Khánh | 27-05-1998 | Thông tin học |