Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
691 | Trần Văn Huy | 14-01-1998 | Chính trị học | ||
692 | Trịnh Quang Huy | 01-08-1998 | Tôn giáo học | ||
693 | Bùi Thanh Huyền | 05-11-2000 | Quản trị khách sạn | ||
694 | Bùi Thị Huyền | 26-04-2000 | Việt Nam học | ||
695 | Cấn Thị Thu Huyền | 22-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
696 | Đinh Thị Huyền | 26-03-2000 | Báo chí | ||
697 | Hà Ngọc Huyền | 01-01-2000 | Văn học | ||
698 | Hà Thị Huyên | 23-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
699 | Hà Thị Bích Huyền | 08-08-1998 | Đông phương học | ||
700 | Hà Thị Thục Huyền | 03-03-2000 | Quản trị khách sạn | ||
701 | Hồ Thanh Huyền | 27-12-2000 | Lưu trữ học | ||
702 | Hoàng Khánh Huyền | 21-09-2000 | Quản trị khách sạn | ||
703 | Hoàng Ngọc Huyền | 19-12-1998 | Tâm lý học | ||
704 | Kiều Thị Huyền | 15-03-1999 | Lịch sử | ||
705 | Lã Thị Huyền | 07-10-1999 | Triết học | ||
706 | Lê Ngọc Huyền | 23-07-2000 | Đông Nam Á học | ||
707 | Lê Thanh Huyền | 08-07-2000 | Tâm lý học | ||
708 | Lê Thị Huyền | 07-01-2000 | Quản trị khách sạn | ||
709 | Lê Thị Ngọc Huyền | 11-09-1998 | Việt Nam học | ||
710 | Lương Thị Thu Huyền | 19-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
711 | Lý Khánh Huyền | 25-01-2000 | Tâm lý học | ||
712 | Ngô Thị Ngọc Huyền | 03-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
713 | Nguyễn Minh Huyền | 23-03-2000 | Nhân học | ||
714 | Nguyễn Minh Huyền | 17-12-1998 | Lịch sử | ||
715 | Nguyễn Ngọc Huyền | 29-12-2000 | Nhân học | ||
716 | Nguyễn Ngọc Thu Huyền | 23-06-1999 | Quan hệ công chúng | ||
717 | Nguyễn Thanh Huyền | 26-11-2000 | Tôn giáo học | ||
718 | Nguyễn Thị Huyền | 05-02-2000 | Quản trị khách sạn | ||
719 | Nguyễn Thị Huyền | 02-11-2000 | Văn học | ||
720 | Nguyễn Thị Huyền | 17-11-2000 | Xã hội học |