Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
421 | Trần Thị Hài | 31-07-2000 | Đông phương học | ||
422 | Trần Thị Thanh Hải | 22-05-1996 | Tâm lý học | ||
423 | Trịnh Thị Hải | 05-05-1999 | Báo chí | ||
424 | Vũ Văn Hải | 14-02-2000 | Báo chí | ||
425 | An Thị Hân | 11-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
426 | Nguyễn Công Hân | 06-08-1998 | Triết học | ||
427 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 27-06-1998 | Công tác xã hội | ||
428 | Bùi Thúy Hằng | 31-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
429 | Cam Thị Hằng | 02-07-1998 | Quan hệ công chúng | ||
430 | Đặng Thị Hằng | 06-04-2000 | Báo chí | ||
431 | Đào Thị Hằng | 22-06-2000 | Quốc tế học | ||
432 | Đỗ Thị Thúy Hằng | 12-09-1998 | Khoa học thư viện | ||
433 | Đoàn Thị Hằng | 30-09-1999 | Tâm lý học | ||
434 | Đoàn Thị Thanh Hằng | 26-10-2000 | Báo chí | ||
435 | Hồ Thị Hằng | 07-07-2000 | Đông phương học | ||
436 | Hồ Thị Hằng | 08-10-2000 | Lịch sử | ||
437 | Hoàng Minh Hằng | 28-07-2000 | Tâm lý học | ||
438 | Hoàng Thị Hằng | 20-10-2000 | Việt Nam học | ||
439 | Hoàng Vân Hằng | 29-10-2000 | Đông phương học | ||
440 | Lã Thị Thu Hằng | 19-01-2000 | Đông phương học | ||
441 | Ngô Thị Thanh Hằng | 22-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
442 | Ngô Thị Thúy Hằng | 18-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
443 | Nguyễn Diệu Hằng | 09-01-2000 | Quản trị khách sạn | ||
444 | Nguyễn Thị Hằng | 06-12-1999 | Tôn giáo học | ||
445 | Nguyễn Thị Hằng | 16-02-2000 | Đông phương học | ||
446 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 23-05-2000 | Nhân học | ||
447 | Nguyễn Thi Thu Hằng | 14-08-2000 | Quản lý thông tin | ||
448 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 29-08-2000 | Quản trị văn phòng | ||
449 | Nguyễn Thu Hằng | 01-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
450 | Nguyễn Thúy Hằng | 05-01-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |