Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
361 | Vùi Thị Thùy Giang | 05-10-2000 | Công tác xã hội | ||
362 | Lờ Thị Gúng | 30-01-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
363 | Biện Thị Việt Hà | 08-03-2000 | Đông phương học | ||
364 | Bùi Thị Hồng Hà | 28-02-1997 | Quản trị văn phòng | ||
365 | Bùi Thị Thu Hà | 12-07-2000 | Quốc tế học | ||
366 | Đàm Thị Hạ | 13-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
367 | Đỗ Lê Đông Hà | 23-07-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
368 | Đỗ Thị Thu Hà | 07-11-2000 | Quốc tế học | ||
369 | Đoàn Thị Hà | 27-12-1999 | Báo chí | ||
370 | Đồng Thị Hà | 29-10-2000 | Quan hệ công chúng | ||
371 | Dương Thị Hà | 24-09-2000 | Quản trị khách sạn | ||
372 | Hoàng Thị Hà | 02-02-1998 | Khoa học thư viện | ||
373 | Hoàng Thu Hà | 23-09-2000 | Tâm lý học | ||
374 | Hướng Thị Ngọc Hà | 03-08-2000 | Lưu trữ học | ||
375 | Lê Hoài Hạ | 19-03-1998 | Tâm lý học | ||
376 | Lê Thị Nhật Hạ | 21-12-2000 | Lưu trữ học | ||
377 | Lê Thị Thanh Hà | 21-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
378 | Lê Thu Hà | 20-08-2000 | Công tác xã hội | ||
379 | Lô Ngân Hà | 01-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
380 | Lưu Thị Thúy Hà | 23-03-1998 | Triết học | ||
381 | Ngô Nguyễn Phương Hà | 05-12-1999 | Lịch sử | ||
382 | Nguyễn Bảo Hà | 20-08-1999 | Đông phương học | ||
383 | Nguyễn Ngọc Phương Hà | 08-01-2000 | Quản trị khách sạn | ||
384 | Nguyễn Phương Hà | 27-01-2000 | Công tác xã hội | ||
385 | Nguyễn Thị Hà | 30-06-2000 | Ngôn ngữ học | ||
386 | Nguyễn Thị Hà | 02-10-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
387 | Nguyễn Thị Hạ | 17-04-2000 | Đông phương học | ||
388 | Nguyễn Thị Hà | 11-03-2000 | Đông phương học | ||
389 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 10-03-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
390 | Nguyễn Thị Hương Hà | 11-09-2000 | Quan hệ công chúng |