Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1141 | Hoàng Phương Trang | 15-07-1999 | Khoa học quản lý | ||
1142 | Hoàng Thị Trang | 12-07-1999 | Báo chí | ||
1143 | Hoàng Thị Thùy Trang | 03-04-1999 | Đông phương học | ||
1144 | Hoàng Thùy Trang | 18-10-1997 | Chính trị học | ||
1145 | Khổng Huyền Trang | 29-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
1146 | Lê Hồng Trang | 21-04-1998 | Đông phương học | ||
1147 | Lê Thị Trang | 12-05-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1148 | Lê Thị Trang | 27-10-1999 | Việt Nam học | ||
1149 | Lê Thị Trang | 07-09-1999 | Nhân học | ||
1150 | Lê Thị Quỳnh Trang | 09-04-1997 | Xã hội học | ||
1151 | Lê Thị Thu Trang | 27-09-1999 | Xã hội học | ||
1152 | Lương Quỳnh Trang | 23-12-1998 | Lịch sử | ||
1153 | Lưu Huyền Trang | 18-10-1999 | Xã hội học | ||
1154 | Nguyễn Anh Trang | 29-11-1997 | Quan hệ công chúng | ||
1155 | Nguyễn Hà Trang | 27-07-1998 | Hán Nôm | ||
1156 | Nguyễn Linh Trang | 30-11-1999 | Hán Nôm | ||
1157 | Nguyễn Minh Trang | 28-12-1996 | Văn học | ||
1158 | Nguyễn Minh Trang | 03-11-1999 | Lưu trữ học | ||
1159 | Nguyễn Quỳnh Trang | 25-09-1997 | Văn học | ||
1160 | Nguyễn Thị Trang | 08-02-1999 | Việt Nam học | ||
1161 | Nguyễn Thị Trang | 25-12-1999 | Đông phương học | ||
1162 | Nguyễn Thị Trang | 19-12-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1163 | Nguyễn Thị Hà Trang | 24-07-1999 | Nhân học | ||
1164 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 06-10-1994 | Quốc tế học | ||
1165 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04-12-1999 | Văn học | ||
1166 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 10-01-1998 | Hán Nôm | ||
1167 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04-05-1999 | Ngôn ngữ học | ||
1168 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 23-09-1998 | Xã hội học | ||
1169 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 05-01-1997 | Công tác xã hội | ||
1170 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 17-03-1998 | Ngôn ngữ học |