Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
961 | Nguyễn Thị Thanh | 08-10-1999 | Quốc tế học | ||
962 | Nguyễn Thị Thanh | 17-07-1999 | Việt Nam học | ||
963 | Nguyễn Thị Thanh | 14-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
964 | Nguyễn Thị Thanh | 30-07-1999 | Lịch sử | ||
965 | Nguyễn Thị Thanh | 13-07-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
966 | Tạ Thị Ngọc Thanh | 12-08-1998 | Báo chí | ||
967 | Trần Thị Kim Thanh | 20-01-1997 | Quản trị văn phòng | ||
968 | Trần Thị Thanh Thanh | 04-08-1999 | Việt Nam học | ||
969 | Trương Thị Thanh | 26-02-1999 | Đông phương học | ||
970 | Vi Thị Thanh | 03-09-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
971 | Bùi Thị Phương Thảo | 21-08-1999 | Báo chí | ||
972 | Cao Thị Phương Thảo | 15-08-1998 | Văn học | ||
973 | Đinh Thị Phương Thảo | 13-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
974 | Đỗ Thị Phương Thảo | 10-12-1999 | Khoa học thư viện | ||
975 | Dương Thị Phương Thảo | 21-06-1997 | Nhân học | ||
976 | Dương Thu Thảo | 04-04-1998 | Ngôn ngữ học | ||
977 | Hà Phương Thảo | 03-06-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
978 | Hoàng Thị Thảo | 22-03-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
979 | Lê Thị Phương Thảo | 27-09-1999 | Đông phương học | ||
980 | Lê Thị Thu Thảo | 19-03-1998 | Xã hội học | ||
981 | Lương Thị Thảo | 10-03-1997 | Quốc tế học | ||
982 | Lý Thị Thảo | 20-12-1999 | Đông phương học | ||
983 | Lý Thị Thảo | 07-05-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
984 | Lý Thu Thảo | 26-03-1999 | Hán Nôm | ||
985 | Ngô Thị Thảo | 20-09-1999 | Đông phương học | ||
986 | Nguyễn Cao Phương Thảo | 15-10-1998 | Nhân học | ||
987 | Nguyễn Phương Thảo | 07-04-1999 | Văn học | ||
988 | Nguyễn Phương Thảo | 04-02-1997 | Công tác xã hội | ||
989 | Nguyễn Thị Thảo | 24-08-1999 | Quản trị văn phòng | ||
990 | Nguyễn Thị Thảo | 04-11-1999 | Khoa học quản lý |