Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
811 | Hoàng Tuyết Nhung | 05-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
812 | Lê Hồng Nhung | 01-06-1999 | Văn học | ||
813 | Lưu Thị Nhung | 10-04-1999 | Đông phương học | ||
814 | Nguyễn Hồng Nhung | 10-11-1997 | Tâm lý học | ||
815 | Nguyễn Phương Nhung | 01-09-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
816 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 06-09-1999 | Quốc tế học | ||
817 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 18-04-1999 | Đông phương học | ||
818 | Phạm Thị Nhung | 16-07-1999 | Đông phương học | ||
819 | Trần Thị Hồng Nhung | 08-02-1999 | Việt Nam học | ||
820 | Trần Thị Hồng Nhung | 15-11-1998 | Quan hệ công chúng | ||
821 | Dương Trọng Ninh | 10-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
822 | Lại Thị Ninh | 17-11-1999 | Báo chí | ||
823 | Phùng Hoài Ninh | 23-03-1998 | Lưu trữ học | ||
824 | Tạ An Ninh | 10-09-1998 | Quan hệ công chúng | ||
825 | Đào Thị Oanh | 20-02-1998 | Hán Nôm | ||
826 | Đỗ Thị Kiều Oanh | 24-01-1999 | Việt Nam học | ||
827 | Dương Thị Oanh | 19-01-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
828 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 14-05-1999 | Đông phương học | ||
829 | Trần Thị Thu Oanh | 25-05-1998 | Quốc tế học | ||
830 | Võ Thị Lâm Oanh | 05-07-1999 | Tâm lý học | ||
831 | Sùng Thị Pà | 10-05-1999 | Chính trị học | ||
832 | Thào A Páo | 06-06-1999 | Việt Nam học | ||
833 | Lammone PHOMMATHAM | 02-06-1985 | Tôn giáo học | ||
834 | Hoàng Đức Hồng Phong | 09-01-1999 | Nhân học | ||
835 | Thone PHOUMMAVONG | 15-11-1983 | Lưu trữ học | ||
836 | Đinh Thị Phúc | 11-11-1999 | Quốc tế học | ||
837 | Đoàn Thị Phúc | 23-04-1998 | Hán Nôm | ||
838 | Lê Thị Phúc | 01-06-1998 | Đông phương học | ||
839 | Cù Nam Phương | 24-09-1999 | Ngôn ngữ học | ||
840 | Đàm Thị Phương | 18-01-1999 | Đông phương học |