Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
691 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 20-05-1999 | Khoa học quản lý | ||
692 | Phạm Thị Hồng Minh | 14-10-1999 | Văn học | ||
693 | Tạ Tiến Minh | 11-10-1999 | Thông tin học | ||
694 | Nguyễn Thị Mơ | 19-10-1999 | Thông tin học | ||
695 | Nguyễn Thị Hoài Mơ | 15-05-1996 | Quản trị văn phòng | ||
696 | Huỳnh Thanh Mộng | 29-01-1999 | Lịch sử | ||
697 | Đặng Thị Mừng | 21-10-1997 | Chính trị học | ||
698 | Lê Trà My | 07-01-1999 | Xã hội học | ||
699 | Ngô Thị Hà My | 10-11-1999 | Quản trị văn phòng | ||
700 | Nguyễn Thị Trà My | 27-03-1998 | Quản trị văn phòng | ||
701 | Nguyễn Thị Trà My | 06-02-1999 | Quốc tế học | ||
702 | Triệu Thị Na | 07-09-1999 | Đông phương học | ||
703 | Cao Phương Nam | 11-03-1999 | Triết học | ||
704 | Đặng Quang Nam | 01-03-1997 | Tâm lý học | ||
705 | Mạc Tiến Nam | 06-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
706 | Nguyễn Thị Nam | 09-09-1999 | Lưu trữ học | ||
707 | Trần Tiến Nam | 01-09-1998 | Quản trị văn phòng | ||
708 | Triệu Thị Náy | 12-09-1999 | Quản trị khách sạn | ||
709 | Đinh Thị Nga | 03-08-1998 | Báo chí | ||
710 | Đỗ Thị Nga | 21-05-1997 | Đông phương học | ||
711 | Hứa Diệu Nga | 01-07-1999 | Báo chí | ||
712 | Lê Thị Nga | 06-02-1999 | Văn học | ||
713 | Ngô Thị Nga | 10-06-1999 | Hán Nôm | ||
714 | Nguyễn Hạnh Nga | 03-12-1999 | Triết học | ||
715 | Nguyễn Thị Ngà | 24-04-1998 | Đông phương học | ||
716 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 22-02-1998 | Văn học | ||
717 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 05-05-1997 | Thông tin học | ||
718 | Nguyễn Thị Vân Nga | 02-11-2000 | Quan hệ công chúng | ||
719 | Nguyễn Vân Nga | 12-12-1998 | Triết học | ||
720 | Ninh Thị Nga | 15-07-1999 | Văn học |