Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Đỗ Thị Thu Hà | 04-06-1998 | Việt Nam học | ||
212 | Đỗ Thị Thu Hà | 05-06-1998 | Lưu trữ học | ||
213 | Hoa Thị Hà | 11-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
214 | Lăng Thị Thu Hà | 20-01-1997 | Đông phương học | ||
215 | Lê Ngọc Hà | 29-10-1998 | Quan hệ công chúng | ||
216 | Lê Thu Hà | 08-11-1998 | Quốc tế học | ||
217 | Nguyễn Diệp Hà | 01-08-1998 | Tâm lý học | ||
218 | Nguyễn Tấn Hà | 22-06-1998 | Nhân học | ||
219 | Nguyễn Thị Hà | 14-12-1998 | Quốc tế học | ||
220 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12-10-1997 | Khoa học quản lý | ||
221 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
222 | Nguyễn Thị Thu Hà | 19-06-1998 | Chính trị học | ||
223 | Nguyễn Thị Thu Hà | 24-03-1998 | Văn học | ||
224 | Nguyễn Thu Hà | 18-12-1998 | Báo chí | ||
225 | Nguyễn Thúy Hà | 22-09-1998 | Báo chí | ||
226 | Phạm Thị Thu Hà | 17-05-1998 | Đông phương học | ||
227 | Phan Thị Thu Hà | 02-09-1998 | Văn học | ||
228 | Tô Việt Hà | 24-10-1997 | Văn học | ||
229 | Tống Mỹ Hà | 22-06-1998 | Tâm lý học | ||
230 | Trần Thị Hạ | 17-04-1998 | Văn học | ||
231 | Trần Thị Thu Hà | 04-09-1998 | Đông phương học | ||
232 | Trần Thu Hà | 10-12-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
233 | Trương Thu Hà | 13-10-1998 | Xã hội học | ||
234 | Viết Thị Thanh Hà | 19-11-1998 | Nhân học | ||
235 | Vũ Thị Minh Hà | 01-04-1998 | Quốc tế học | ||
236 | Đặng Thanh Hải | 21-07-1998 | Báo chí | ||
237 | Lê Thị Thanh Hải | 24-02-1998 | Quản trị khách sạn | ||
238 | Nguyễn Đăng Hải | 18-01-1997 | Lịch sử | ||
239 | Nguyễn Minh Hải | 23-12-1997 | Lịch sử | ||
240 | Nguyễn Thanh Hải | 02-10-1998 | Nhân học |