Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
931 | Vũ Thị Thủy | 29-10-1998 | Đông phương học | ||
932 | Vương Thị Thủy | 17-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
933 | Bùi Sơn Thuyên | 26-05-1998 | Đông phương học | ||
934 | Nguyễn Đăng Thuyết | 08-01-1997 | Triết học | ||
935 | Lã Thị Thùy Tiên | 27-12-1997 | Tâm lý học | ||
936 | Lê Thị Tiên | 22-10-1998 | Việt Nam học | ||
937 | Nguyễn Đặng Thủy Tiên | 02-11-1998 | Tâm lý học | ||
938 | Nguyễn Văn Tiến | 24-01-1996 | Chính trị học | ||
939 | Phạm Đức Tiến | 13-11-1997 | Khoa học thư viện | ||
940 | Trần Nguyễn Minh Tiến | 04-10-1998 | Lưu trữ học | ||
941 | Phạm Văn Tiệp | 26-10-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
942 | Nguyễn Thị Tình | 01-10-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
943 | Nguyễn Thị Tình | 09-08-1998 | Thông tin học | ||
944 | Vũ Thị Tình | 06-04-1998 | Việt Nam học | ||
945 | Nguyễn Tấn Toàn | 15-08-1997 | Chính trị học | ||
946 | Vũ Quốc Toản | 20-05-1998 | Báo chí | ||
947 | Ngô Hương Trà | 17-01-1998 | Văn học | ||
948 | Nguyễn Thị Thu Trà | 06-06-1998 | Quốc tế học | ||
949 | Trần Thị Hương Trà | 10-01-1998 | Báo chí | ||
950 | Nguyễn Thị Trâm | 01-07-1996 | Văn học | ||
951 | Phí Ngọc Trâm | 17-10-1998 | Ngôn ngữ học | ||
952 | Bùi Thị Thu Trang | 23-01-1997 | Lịch sử | ||
953 | Cát Thu Trang | 24-10-1997 | Việt Nam học | ||
954 | Chu Minh Trang | 08-08-1998 | Xã hội học | ||
955 | Đặng Thanh Quỳnh Trang | 09-05-1998 | Ngôn ngữ học | ||
956 | Đào Huyền Trang | 20-02-1997 | Ngôn ngữ học | ||
957 | Đào Thị Huyền Trang | 19-12-1998 | Quản trị khách sạn | ||
958 | Đào Thị Minh Trang | 02-03-1996 | Tâm lý học | ||
959 | Đinh Quỳnh Trang | 23-09-1998 | Báo chí | ||
960 | Đỗ Minh Trang | 28-09-1998 | Tâm lý học |