Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
781 | Lưu Như Quỳnh | 14-11-1996 | Lịch sử | ||
782 | Mùi Diệp Quỳnh | 23-04-1998 | Xã hội học | ||
783 | Ngô Thúy Quỳnh | 03-05-1998 | Quốc tế học | ||
784 | Nguyễn Thị Quỳnh | 07-12-1996 | Lịch sử | ||
785 | Nguyễn Thị Quỳnh | 02-07-1998 | Tâm lý học | ||
786 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 24-02-1998 | Đông phương học | ||
787 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 15-07-1998 | Quốc tế học | ||
788 | Phạm Thị Hương Quỳnh | 03-06-1998 | Tâm lý học | ||
789 | Trần Như Quỳnh | 12-01-1998 | Văn học | ||
790 | Vũ Ngọc Quỳnh | 10-04-1998 | Đông phương học | ||
791 | Vũ Thị Như Quỳnh | 23-04-1998 | Thông tin học | ||
792 | Bae Ah Reum | 26-08-1997 | Việt Nam học | ||
793 | Nguyễn Thanh Sâm | 03-10-1998 | Chính trị học | ||
794 | Kim Thanh Sản | 11-10-1998 | Tôn giáo học | ||
795 | Trần Thị Sao | 30-06-1998 | Tôn giáo học | ||
796 | Vũ Thị Sen | 18-09-1998 | Lưu trữ học | ||
797 | Park Woon Seo | 01-11-1980 | Việt Nam học | ||
798 | Trương Thị Sình | 02-09-1998 | Công tác xã hội | ||
799 | Bùi Văn Sơn | 07-07-1997 | Lịch sử | ||
800 | Nguyễn Trường Sơn | 04-08-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
801 | Trịnh Đức Sơn | 10-02-1998 | Lịch sử | ||
802 | Nguyễn Thị Thu Sương | 01-04-1998 | Tâm lý học | ||
803 | Phạm Băng Sương | 02-07-1998 | Quan hệ công chúng | ||
804 | Park Yong Tae | 21-12-1993 | Việt Nam học | ||
805 | Trần Văn Tài | 22-08-1997 | Việt Nam học | ||
806 | Đặng Minh Tâm | 12-10-1998 | Lịch sử | ||
807 | Nguyễn Bảo Tâm | 13-06-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
808 | Nguyễn Thị Tâm | 04-09-1998 | Quốc tế học | ||
809 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 24-09-1998 | Lịch sử | ||
810 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 08-03-1998 | Tâm lý học |