Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | Phạm Hà My | 10-06-1998 | Khoa học thư viện | ||
602 | Phạm Trúc Lệ Thảo My | 01-09-1998 | Lưu trữ học | ||
603 | Vũ Thị Trà My | 12-06-1998 | Hán Nôm | ||
604 | Vũ Thị Trà My | 27-04-1997 | Ngôn ngữ học | ||
605 | Đinh Vĩnh Nam | 20-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
606 | Lê Thành Nam | 10-11-1997 | Lịch sử | ||
607 | Lương Vũ Nam | 16-08-1998 | Tâm lý học | ||
608 | Nguyễn Phương Nam | 23-10-1998 | Báo chí | ||
609 | Nguyễn Thành Nam | 22-05-1998 | Xã hội học | ||
610 | Nguyễn Văn Nam | 08-02-1996 | Lịch sử | ||
611 | Phan Duy Nam | 28-02-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
612 | Trần Thảo Nam | 09-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
613 | Trương Thành Nam | 20-08-1998 | Xã hội học | ||
614 | Chu Thị Nga | 27-10-1998 | Tôn giáo học | ||
615 | Đinh Thị Hằng Nga | 14-12-1996 | Tâm lý học | ||
616 | Dương Thị Nga | 19-08-1997 | Quốc tế học | ||
617 | Dương Thị Thu Nga | 22-06-1998 | Báo chí | ||
618 | Lê Thị Nga | 05-07-1998 | Quốc tế học | ||
619 | Nguyễn Hồng Nga | 27-10-1994 | Văn học | ||
620 | Nguyễn Thị Nga | 15-07-1997 | Báo chí | ||
621 | Nguyễn Thị Nga | 11-01-1998 | Quan hệ công chúng | ||
622 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 25-08-1998 | Văn học | ||
623 | Nguyễn Thị Tố Nga | 02-02-1998 | Lịch sử | ||
624 | Tô Thị Nga | 02-07-1998 | Lịch sử | ||
625 | Trịnh Quỳnh Nga | 13-11-1998 | Nhân học | ||
626 | Đinh Thị Thủy Ngân | 10-05-1998 | Đông phương học | ||
627 | Hoàng Thị Huyền Ngân | 02-02-1997 | Tâm lý học | ||
628 | Nguyễn Thị Ngần | 16-08-1998 | Đông phương học | ||
629 | Nguyễn Thị Hải Ngân | 04-11-1997 | Xã hội học | ||
630 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16-01-1998 | Quản trị văn phòng |