Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | Lê Công Huy | 21-06-1998 | Đông phương học | ||
392 | Nguyễn Đức Huy | 14-09-1998 | Khoa học quản lý | ||
393 | Nguyễn Đức Huy | 12-05-1998 | Tâm lý học | ||
394 | Nguyễn Quang Huy | 02-10-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
395 | Phạm Thái Huy | 03-12-1998 | Quản trị khách sạn | ||
396 | Vũ Quang Huy | 12-06-1998 | Xã hội học | ||
397 | Đỗ Thị Thúy Huyền | 20-02-1998 | Công tác xã hội | ||
398 | Hà Thị Huyền | 03-03-1998 | Báo chí | ||
399 | Hoàng Ngọc Huyền | 15-11-1998 | Chính trị học | ||
400 | Hoàng Thị Kim Huyền | 13-11-1997 | Nhân học | ||
401 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 24-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
402 | Hoàng Thu Huyền | 21-09-1998 | Xã hội học | ||
403 | Hoàng Thu Huyền | 19-07-1997 | Báo chí | ||
404 | Lưu Ngọc Huyền | 26-03-1998 | Quản trị văn phòng | ||
405 | Nguyễn Khánh Huyền | 31-10-1998 | Lưu trữ học | ||
406 | Nguyễn Khánh Huyền | 23-02-1998 | Nhân học | ||
407 | Nguyễn Minh Huyền | 18-11-1998 | Tôn giáo học | ||
408 | Nguyễn Thị Huyền | 10-10-1997 | Việt Nam học | ||
409 | Nguyễn Thị Huyền | 15-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
410 | Nguyễn Thị Huyền | 20-08-1997 | Lịch sử | ||
411 | Nguyễn Thị Huyền | 14-01-1995 | Ngôn ngữ học | ||
412 | Nguyễn Thị Huyền | 05-10-1998 | Chính trị học | ||
413 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 15-08-1998 | Xã hội học | ||
414 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 23-07-1998 | Lịch sử | ||
415 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 11-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
416 | Phạm Thị Thanh Huyền | 10-04-1997 | Đông phương học | ||
417 | Tạ Thị Huyền | 10-04-1998 | Quản trị văn phòng | ||
418 | Trần Thị Huyền | 25-08-1998 | Lưu trữ học | ||
419 | Trần Thị Khánh Huyền | 05-10-1997 | Đông phương học | ||
420 | Trần Thị Ngọc Huyền | 16-01-1998 | Khoa học quản lý |