Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Hà An | 02-03-1998 | Nhân học | ||
2 | Nguyễn Lê Vân An | 04-03-1998 | Văn học | ||
3 | Nguyễn Thị An | 17-09-1997 | Lưu trữ học | ||
4 | Âu Thị Phương Anh | 16-06-1998 | Quản trị khách sạn | ||
5 | Bùi Đức Anh | 23-12-1997 | Công tác xã hội | ||
6 | Bùi Thị Lan Anh | 04-10-1998 | Việt Nam học | ||
7 | Bùi Thị Ngọc Anh | 29-08-1998 | Nhân học | ||
8 | Chu Thị Chung Anh | 07-10-1998 | Hán Nôm | ||
9 | Đặng Lê Trung Anh | 02-03-1998 | Báo chí | ||
10 | Đặng Ngọc Anh | 26-08-1998 | Quốc tế học | ||
11 | Đặng Phương Anh | 26-08-1998 | Xã hội học | ||
12 | Đặng Phương Anh | 17-11-1998 | Việt Nam học | ||
13 | Đặng Thị Ngọc Anh | 03-06-1998 | Thông tin học | ||
14 | Đào Hương Anh | 28-07-1998 | Xã hội học | ||
15 | Đào Thị Lan Anh | 24-02-1997 | Xã hội học | ||
16 | Đào Thị Phương Anh | 04-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
17 | Đỗ Nguyệt Ánh | 12-01-1998 | Việt Nam học | ||
18 | Đỗ Phương Anh | 21-08-1998 | Quản trị khách sạn | ||
19 | Đoàn Phương Anh | 20-11-1998 | Lưu trữ học | ||
20 | Dương Minh Nguyệt Anh | 25-09-1997 | Quốc tế học | ||
21 | Dương Thị Mai Anh | 04-09-1998 | Lưu trữ học | ||
22 | Dương Thị Tú Anh | 28-08-1998 | Tâm lý học | ||
23 | Đường Việt Anh | 13-01-1998 | Khoa học thư viện | ||
24 | Hà Thị Phương Anh | 23-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
25 | Hoàng Đức Anh | 01-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
26 | Hoàng Nguyễn Minh Anh | 16-06-1997 | Lịch sử | ||
27 | Hoàng Thị Vân Anh | 02-01-1998 | Văn học | ||
28 | Hoàng Tuấn Anh | 06-11-1998 | Lịch sử | ||
29 | Hoàng Việt Anh | 11-01-1997 | Ngôn ngữ học | ||
30 | Hoàng Việt Ngọc Anh | 01-08-1998 | Tâm lý học |