Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Nguyễn Thị Duyên | 20-11-1997 | Văn học | ||
152 | Nguyễn Thị Hải Duyên | 14-03-1997 | Quản trị văn phòng | ||
153 | Phạm Thảo Duyên | 20-11-1996 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
154 | Kiều Hương Giang | 09-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
155 | Ngô Thị Châu Giang | 29-11-1997 | Văn học | ||
156 | Nguyễn Lam Giang | 27-09-1997 | Việt Nam học | ||
157 | Nguyễn Thị Hương Giang | 19-07-1997 | Việt Nam học | ||
158 | Nguyễn Thu Giang | 09-01-1997 | Quốc tế học | ||
159 | Trần Thị Minh Giang | 01-08-1997 | Đông phương học | ||
160 | Bế Thị Thu Hà | 26-11-1996 | Xã hội học | ||
161 | Cao Thị Mỹ Hà | 06-10-1997 | Báo chí | ||
162 | Chu Diễm Hà | 11-11-1997 | Quản trị khách sạn | ||
163 | Dương Thị Thu Hà | 11-08-1998 | Ngôn ngữ học | ||
164 | Dương Thị Thu Hà | 24-08-1996 | Công tác xã hội | ||
165 | Hà Thị Thu Hà | 27-10-1997 | Tâm lý học | ||
166 | Kiều Việt Hà | 30-09-1996 | Quan hệ công chúng | ||
167 | Lê Thu Hà | 19-10-1997 | Công tác xã hội | ||
168 | Ngần Việt Hà | 14-09-1991 | Nhân học | ||
169 | Nguyễn Thanh Hà | 24-03-1997 | Lịch sử | ||
170 | Nguyễn Thị Hà | 06-10-1993 | Báo chí | ||
171 | Nguyễn Thị Hà | 22-02-1996 | Hán Nôm | ||
172 | Nguyễn Thị Thu Hà | 24-10-1997 | Hán Nôm | ||
173 | Nguyễn Thị Thu Hà | 09-10-1998 | Ngôn ngữ học | ||
174 | Phạm Thị Hà | 01-01-1997 | Đông phương học | ||
175 | Tạ Thị Thúy Hà | 19-05-1997 | Chính trị học | ||
176 | Trần Vân Hà | 16-08-1997 | Lịch sử | ||
177 | Lê Thị Hải | 09-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
178 | Lê Thị Thanh Hải | 03-09-1997 | Quốc tế học | ||
179 | Nguyễn Thanh Hải | 21-11-1996 | Văn học | ||
180 | Phạm Ngọc Hải | 05-03-1997 | Quốc tế học |