Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
661 | Nguyễn Thị Minh Thu | 20-08-1997 | Việt Nam học | ||
662 | Phạm Thị Thu | 18-02-1995 | Ngôn ngữ học | ||
663 | Trần Thị Lệ Thư | 06-08-1997 | Quản trị văn phòng | ||
664 | Trương Thị Kim Thu | 26-10-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
665 | Trần Thị Thanh Thuần | 27-08-1997 | Đông phương học | ||
666 | Đoàn Thị Phương Thục | 27-08-1997 | Tâm lý học | ||
667 | Tô Minh Thức | 11-09-1997 | Việt Nam học | ||
668 | Bùi Thị Thương | 28-07-1997 | Đông phương học | ||
669 | Đào Thị Huyền Thương | 26-08-1997 | Quản trị khách sạn | ||
670 | Long Hà Thương | 16-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
671 | Lường Thị Thương | 19-07-1997 | Hán Nôm | ||
672 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 19-09-1997 | Hán Nôm | ||
673 | Bùi Thị Thu Thủy | 15-02-1997 | Lịch sử | ||
674 | Bùi Thu Thủy | 29-07-1997 | Thông tin học | ||
675 | Cao Thanh Thủy | 04-08-1997 | Báo chí | ||
676 | Cao Thị Thủy | 08-10-1997 | Đông phương học | ||
677 | Đặng Vũ Thanh Thủy | 17-05-1997 | Đông phương học | ||
678 | Đoàn Thị Ngọc Thúy | 26-04-1997 | Đông phương học | ||
679 | Hoàng Thị Thủy | 21-12-1997 | Việt Nam học | ||
680 | Lê Bích Thủy | 15-05-1997 | Khoa học quản lý | ||
681 | Lê Thanh Thùy | 11-05-1997 | Báo chí | ||
682 | Lê Thị Minh Thúy | 20-08-1996 | Quan hệ công chúng | ||
683 | Lê Thị Thanh Thúy | 04-01-1997 | Công tác xã hội | ||
684 | Lưu Thị Bích Thúy | 08-10-1997 | Chính trị học | ||
685 | Ngô Thị Thùy | 06-12-1997 | Đông phương học | ||
686 | Nguyễn Bích Thủy | 27-02-1997 | Thông tin học | ||
687 | Nguyễn Ngọc Thúy | 10-09-1997 | Báo chí | ||
688 | Nguyễn Ngọc Thúy Thúy | 17-07-1997 | Hán Nôm | ||
689 | Nguyễn Thị Thúy | 10-03-1997 | Quốc tế học | ||
690 | Nguyễn Thị Thủy | 20-11-1997 | Văn học |