Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | Nguyễn Thùy Linh | 21-11-1996 | Khoa học quản lý | ||
392 | Nguyễn Vũ Thảo Linh | 12-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
393 | Phạm Mỹ Linh | 26-06-1997 | Tâm lý học | ||
394 | Phạm Ngọc Linh | 08-12-1997 | Văn học | ||
395 | Phạm Phương Linh | 14-08-1997 | Tâm lý học | ||
396 | Tạ Hồng Linh | 24-02-1997 | Văn học | ||
397 | Tô Thị Linh | 12-02-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
398 | Tống Khánh Linh | 09-09-1996 | Tâm lý học | ||
399 | Trần Hải Linh | 27-03-1997 | Chính trị học | ||
400 | Trần Hồng Lĩnh | 21-03-1997 | Chính trị học | ||
401 | Trần Khánh Linh | 01-05-1996 | Ngôn ngữ học | ||
402 | Trần Khánh Linh | 17-11-1997 | Nhân học | ||
403 | Trần Khánh Linh | 01-09-1997 | Nhân học | ||
404 | Trần Thị Khánh Linh | 20-08-1997 | Báo chí | ||
405 | Trương Khánh Linh | 07-12-1997 | Báo chí | ||
406 | Hoàng Phương Loan | 28-07-1997 | Chính trị học | ||
407 | Lê Bích Loan | 22-09-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
408 | Tạ Thanh Loan | 12-03-1997 | Văn học | ||
409 | Trần Thị Thanh Loan | 01-10-1997 | Xã hội học | ||
410 | Lương Thế Long | 30-07-1997 | Xã hội học | ||
411 | Nguyễn Thanh Long | 22-09-1995 | Quan hệ công chúng | ||
412 | Trần Quốc Long | 03-11-1997 | Khoa học quản lý | ||
413 | Đỗ Đức Lương | 03-09-1997 | Báo chí | ||
414 | Lưu Thị Hồng Lương | 11-04-1997 | Quốc tế học | ||
415 | Nguyễn Thị Lương | 26-02-1997 | Tâm lý học | ||
416 | Ngô Công Lưu | 26-02-1997 | Báo chí | ||
417 | Phạm Thị Luyến | 29-10-1997 | Quốc tế học | ||
418 | Dương Thị Khánh Ly | 08-01-1997 | Quốc tế học | ||
419 | Lê Thị Lưu Ly | 09-08-1997 | Việt Nam học | ||
420 | Lý Thảo Ly | 16-08-1997 | Đông phương học |