Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
301 | Trần Mai Hương | 05-06-1997 | Ngôn ngữ học | ||
302 | Trần Thị Hương | 28-11-1997 | Hán Nôm | ||
303 | Trần Thị Hương | 03-04-1997 | Lịch sử | ||
304 | Vũ Phạm Quỳnh Hương | 31-01-1997 | Quốc tế học | ||
305 | Diệp Xuân Huy | 19-07-1996 | Quốc tế học | ||
306 | Phạm Minh Huy | 08-09-1997 | Báo chí | ||
307 | Bùi Thị Huyền | 06-02-1996 | Chính trị học | ||
308 | Bùi Thu Huyền | 18-12-1997 | Quản trị khách sạn | ||
309 | Đặng Vũ Thương Huyền | 13-07-1997 | Thông tin học | ||
310 | Đỗ Thanh Huyền | 06-09-1997 | Quản trị khách sạn | ||
311 | Đỗ Thị Huyền | 14-03-1997 | Việt Nam học | ||
312 | Hoàng Thanh Huyền | 03-12-1997 | Văn học | ||
313 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 17-09-1997 | Đông phương học | ||
314 | Lê Thanh Huyền | 11-10-1997 | Quản trị văn phòng | ||
315 | Ngô Thị Huyền | 01-09-1997 | Xã hội học | ||
316 | Ngô Thị Khánh Huyền | 23-02-1997 | Quản trị văn phòng | ||
317 | Ngô Thị Minh Huyền | 31-10-1997 | Ngôn ngữ học | ||
318 | Nguyễn Khánh Huyền | 18-05-1996 | Quản trị khách sạn | ||
319 | Nguyễn Khánh Huyền | 22-07-1997 | Văn học | ||
320 | Nguyễn Minh Huyền | 05-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
321 | Nguyễn Ngọc Huyền | 27-11-1996 | Lưu trữ học | ||
322 | Nguyễn Thị Ánh Huyền | 25-07-1996 | Việt Nam học | ||
323 | Nguyễn Thị Minh Huyền | 04-09-1994 | Ngôn ngữ học | ||
324 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 05-07-1997 | Chính trị học | ||
325 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 17-10-1997 | Quản trị khách sạn | ||
326 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 17-06-1997 | Quản trị văn phòng | ||
327 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 13-10-1997 | Việt Nam học | ||
328 | Nguyễn Vũ Thanh Huyền | 06-11-1997 | Việt Nam học | ||
329 | Nông Thị Huyền | 19-01-1996 | Tâm lý học | ||
330 | Phạm Thanh Huyền | 09-04-1997 | Văn học |