Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
241 | Nông Linh Đan | 05-01-1998 | Báo chí | ||
242 | Phạm Bá Dân | 26-11-1997 | Khoa học thư viện | ||
243 | Trịnh Linh Đan | 26-10-2000 | Đông phương học | ||
244 | Trương Hàn Đan | 02-10-2000 | Tâm lý học | ||
245 | Nguyễn Hải Đăng | 25-11-1999 | Tâm lý học | ||
246 | Trần Hải Đăng | 23-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
247 | Đặng Văn Đạo | 21-10-1999 | Quản lý thông tin | ||
248 | Mông Hồng Đào | 17-05-2000 | Công tác xã hội | ||
249 | Nguyễn Quang Đạo | 11-03-2000 | Quản trị văn phòng | ||
250 | Trần Văn Đạo | 27-11-1999 | Việt Nam học | ||
251 | Đỗ Minh Đạt | 24-08-1998 | Báo chí | ||
252 | Lại Tiến Đạt | 15-10-2000 | Chính trị học | ||
253 | Nguyễn Đức Đạt | 05-03-1998 | Tâm lý học | ||
254 | Phạm Mạnh Đạt | 11-10-2000 | Việt Nam học | ||
255 | Vũ Mạnh Đạt | 02-09-2000 | Nhân học | ||
256 | Vương Mạnh Đạt | 14-03-1998 | Lịch sử | ||
257 | Lê Thị Thu Diễm | 30-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
258 | Ngô Thị Ngọc Diễm | 12-07-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
259 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 10-06-2000 | Việt Nam học | ||
260 | Phạm Thị Diễm | 08-08-2000 | Báo chí | ||
261 | Lê Thị Diện | 07-10-1999 | Lưu trữ học | ||
262 | Nguyễn Hồng Diệp | 21-01-2000 | Lưu trữ học | ||
263 | Nguyễn Ngọc Diệp | 30-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
264 | Nguyễn Thảo Diệp | 31-07-2000 | Báo chí | ||
265 | Nguyễn Thị Diệp | 17-02-2000 | Lịch sử | ||
266 | Trần Thị Diệp | 18-10-1999 | Báo chí | ||
267 | Trần Thị Ngọc Diệp | 23-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
268 | Nguyễn Mỹ Diệu | 18-07-2000 | Quốc tế học | ||
269 | Nguyễn Thị Diệu | 07-12-2000 | Văn học | ||
270 | Trần Thị Định | 20-07-1998 | Lịch sử |