Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Trần Thị Kim Bình | 25-02-2000 | Quản trị khách sạn | ||
182 | Vũ Thị Bình | 20-01-2000 | Văn học | ||
183 | Nghiêm Thị Bưởi | 21-12-1998 | Tâm lý học | ||
184 | Chu Hồng Cẩm | 18-06-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
185 | Hoàng Mạnh Cầm | 14-05-2000 | Văn học | ||
186 | Đàm Văn Cần | 29-07-1999 | Chính trị học | ||
187 | Trần Đức Cảnh | 08-06-1999 | Việt Nam học | ||
188 | Nguyễn Thị Cấp | 22-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
189 | Triệu Thị Chàn | 19-08-2000 | Công tác xã hội | ||
190 | Đậu Trần Ái Châu | 24-08-2000 | Đông phương học | ||
191 | Lý Văn Châu | 14-01-1998 | Lịch sử | ||
192 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 31-08-2000 | Lưu trữ học | ||
193 | Nguyễn Phan Bảo Châu | 21-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
194 | Nguyễn Thị Minh Châu | 05-05-1997 | Đông phương học | ||
195 | Trịnh Quỳnh Châu | 29-02-2000 | Lịch sử | ||
196 | Hà Linh Chi | 20-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
197 | Mai Hoàng Chi | 03-02-2000 | Tôn giáo học | ||
198 | Nguyễn Linh Chi | 07-06-2000 | Việt Nam học | ||
199 | Nguyễn Linh Chi | 08-06-2000 | Xã hội học | ||
200 | Nguyễn Linh Chi | 31-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
201 | Nguyễn Ngọc Uyên Chi | 12-09-2000 | Báo chí | ||
202 | Nguyễn Thị Kim Chi | 01-05-2000 | Văn học | ||
203 | Nguyễn Thùy Chi | 07-06-2000 | Lưu trữ học | ||
204 | Phạm Linh Chi | 20-10-1999 | Nhân học | ||
205 | Phạm Mai Chi | 27-03-2000 | Quốc tế học | ||
206 | Phạm Quỳnh Chi | 08-10-2000 | Báo chí | ||
207 | Phạm Thị Kim Chi | 21-05-2000 | Báo chí | ||
208 | Phùng Khánh Chi | 10-07-2000 | Quản lý thông tin | ||
209 | Đỗ Minh Chiến | 15-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
210 | Lưu Trọng Chiến | 04-11-1996 | Triết học |