Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1651 | Nguyễn Thành Trung | 19-03-2000 | Tâm lý học | ||
1652 | Trần Chí Trung | 24-10-2000 | Xã hội học | ||
1653 | Trần Đức Trung | 11-06-2000 | Lịch sử | ||
1654 | Đào Văn Trường | 22-09-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1655 | Tạ Quang Trường | 08-11-2000 | Đông phương học | ||
1656 | Triệu Kim Trường | 12-01-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1657 | Trần Ngọc Tú | 05-11-2000 | Lịch sử | ||
1658 | Bùi Văn Tuấn | 07-04-1997 | Thông tin học | ||
1659 | Đinh Văn Tuấn | 26-09-2000 | Việt Nam học | ||
1660 | Đỗ Văn Tuấn | 18-09-1995 | Công tác xã hội | ||
1661 | Dương Quốc Tuấn | 30-12-1999 | Hán Nôm | ||
1662 | Lô Văn Tuấn | 02-09-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1663 | Nguyễn Anh Tuấn | 21-05-2000 | Việt Nam học | ||
1664 | Nguyễn Văn Tuấn | 08-10-2000 | Việt Nam học | ||
1665 | Trần Đức Anh Tuấn | 12-08-1999 | Tôn giáo học | ||
1666 | Hoàng Minh Tùng | 11-05-1998 | Lịch sử | ||
1667 | Lê Nguyễn Sơn Tùng | 07-11-2000 | Văn học | ||
1668 | Lê Thanh Tùng | 22-01-2000 | Quốc tế học | ||
1669 | Nguyễn Kim Tùng | 12-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
1670 | Nguyễn Mạnh Tùng | 24-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
1671 | Nguyễn Thanh Tùng | 27-12-1998 | Triết học | ||
1672 | Phan Minh Tùng | 28-01-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1673 | Bùi Thị Tươi | 12-04-2000 | Đông phương học | ||
1674 | Đinh Thị Hồng Tươi | 06-10-1998 | Quốc tế học | ||
1675 | Lê Thị Tươi | 12-05-2000 | Tâm lý học | ||
1676 | Lương Thị Tươi | 05-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
1677 | Dương Thị Tuyến | 15-01-1999 | Tâm lý học | ||
1678 | Nghiêm Thị Tuyến | 12-11-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1679 | Ngô Thị Tuyến | 03-06-2000 | Đông phương học | ||
1680 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 09-12-2000 | Quốc tế học |