Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1621 | Phùng Thị Hà Trang | 05-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1622 | Tào Thị Trang | 29-07-2000 | Hán Nôm | ||
1623 | Thân Lê Hà Trang | 04-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
1624 | Trần Huyền Trang | 13-09-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1625 | Trần Thị Trang | 13-03-1999 | Báo chí | ||
1626 | Trần Thị Hoài Trang | 03-07-2000 | Chính trị học | ||
1627 | Trần Thị Hồng Trang | 28-02-2000 | Công tác xã hội | ||
1628 | Trần Thị Thùy Trang | 14-06-2000 | Quản lý thông tin | ||
1629 | Trần Thị Thùy Trang | 03-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1630 | Trịnh Thị Trang | 23-09-2000 | Nhân học | ||
1631 | Trịnh Thị Trang | 25-01-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1632 | Vũ Hồng Trang | 12-02-2000 | Văn học | ||
1633 | Vũ Huyền Trang | 23-11-2000 | Xã hội học | ||
1634 | Vũ Thị Hà Trang | 03-02-1999 | Quốc tế học | ||
1635 | Vũ Thị Hà Trang | 01-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
1636 | Vũ Thị Thu Trang | 28-07-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1637 | Vũ Thu Trang | 03-09-2000 | Nhân học | ||
1638 | Vũ Thu Trang | 30-08-2000 | Tâm lý học | ||
1639 | Vương Thị Trang | 30-07-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1640 | Lê Dương Trí | 01-02-1997 | Lịch sử | ||
1641 | Nguyễn Kiều Trinh | 01-10-1999 | Tâm lý học | ||
1642 | Nguyễn Thảo Trinh | 19-04-2000 | Đông phương học | ||
1643 | Vũ Ngọc Đoan Trinh | 13-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1644 | Nguyễn Đăng Trọng | 01-04-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1645 | Nguyễn Thị Trọng | 10-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
1646 | Trần Thị Thanh Trúc | 14-03-1997 | Quan hệ công chúng | ||
1647 | Đào Thành Trung | 30-03-1999 | Tôn giáo học | ||
1648 | Lục Minh Trung | 09-09-2000 | Đông phương học | ||
1649 | Nguyễn Quang Trung | 31-12-1999 | Báo chí | ||
1650 | Nguyễn Thành Trung | 26-12-2000 | Nhân học |