Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
841 | Lê Nguyên Mỹ Linh | 14-05-2000 | Quản trị khách sạn | ||
842 | Lê Quang Linh | 28-05-2000 | Báo chí | ||
843 | Lê Thị Quỳnh Linh | 01-06-1999 | Lịch sử | ||
844 | Lê Thị Thùy Linh | 12-10-1998 | Tâm lý học | ||
845 | Liêu Khánh Linh | 15-11-2000 | Xã hội học | ||
846 | Lương Thùy Linh | 07-03-2000 | Quốc tế học | ||
847 | Lương Thuỳ Linh | 10-03-1999 | Tâm lý học | ||
848 | Lưu Thị Ngọc Linh | 10-04-2000 | Đông phương học | ||
849 | Lưu Thị Phương Linh | 20-01-1998 | Văn học | ||
850 | Nghiêm Ngọc Linh | 12-11-1998 | Thông tin học | ||
851 | Ngô Thùy Linh | 19-04-2000 | Triết học | ||
852 | Nguyễn Bảo Linh | 15-04-1999 | Văn học | ||
853 | Nguyễn Diệu Linh | 24-01-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
854 | Nguyễn Diệu Linh | 11-08-1998 | Văn học | ||
855 | Nguyễn Hoàng Linh | 06-02-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
856 | Nguyễn Khánh Linh | 10-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
857 | Nguyễn Lê Khánh Linh | 13-05-2000 | Quan hệ công chúng | ||
858 | Nguyễn Mai Linh | 01-09-2000 | Lưu trữ học | ||
859 | Nguyễn Mai Linh | 15-03-2000 | Ngôn ngữ học | ||
860 | Nguyễn Mỹ Linh | 05-07-1997 | Quản trị văn phòng | ||
861 | Nguyễn Phương Linh | 13-05-1999 | Quan hệ công chúng | ||
862 | Nguyễn Phương Linh | 28-09-2000 | Tâm lý học | ||
863 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 28-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
864 | Nguyễn Thị Hải Linh | 03-08-1999 | Ngôn ngữ học | ||
865 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 10-07-2000 | Quốc tế học | ||
866 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 18-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
867 | Nguyễn Thị Phương Linh | 01-10-2000 | Chính trị học | ||
868 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 25-08-1998 | Chính trị học | ||
869 | Nguyễn Thùy Linh | 02-12-1999 | Ngôn ngữ học | ||
870 | Nguyễn Thùy Giao Linh | 22-12-2000 | Quan hệ công chúng |