Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
631 | Bùi Thị Hương | 28-10-1999 | Xã hội học | ||
632 | Bùi Thị Minh Hường | 06-02-1998 | Xã hội học | ||
633 | Đào Thu Hương | 26-10-2000 | Quản trị khách sạn | ||
634 | Đinh Thị Hường | 08-11-1999 | Chính trị học | ||
635 | Đinh Thị Quỳnh Hương | 28-05-1998 | Quan hệ công chúng | ||
636 | Đỗ Thị Thu Hường | 19-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
637 | Đoàn Thị Hường | 10-04-2000 | Đông Nam Á học | ||
638 | Đồng Quỳnh Hương | 07-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
639 | Hà Thị Hương | 21-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
640 | Hà Thị Thu Hương | 20-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
641 | Hoàng Thị Hương | 18-02-2000 | Đông phương học | ||
642 | Hoàng Thị Hoài Hường | 24-09-2000 | Tâm lý học | ||
643 | Kiều Thị Hương | 01-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
644 | Lê Thị Thanh Hương | 27-05-2000 | Quản trị khách sạn | ||
645 | Lê Thu Hường | 14-12-2000 | Lịch sử | ||
646 | Lục Thùy Hương | 22-10-2000 | Đông phương học | ||
647 | Lý Thúy Hương | 02-06-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
648 | Nguyễn Lan Hương | 23-07-2000 | Quản trị khách sạn | ||
649 | Nguyễn Lan Hương | 14-10-1999 | Quốc tế học | ||
650 | Nguyễn Mai Hương | 17-01-2000 | Quản trị khách sạn | ||
651 | Nguyễn Mai Hương | 15-10-2000 | Tâm lý học | ||
652 | Nguyễn Mai Hương | 12-03-2000 | Văn học | ||
653 | Nguyễn Minh Hương | 23-01-2000 | Lịch sử | ||
654 | Nguyễn Quang Hướng | 26-07-2000 | Tôn giáo học | ||
655 | Nguyễn Thanh Hường | 17-04-2000 | Quản trị khách sạn | ||
656 | Nguyễn Thị Hương | 06-11-2000 | Ngôn ngữ học | ||
657 | Nguyễn Thị Hương | 20-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
658 | Nguyễn Thị Hương | 29-09-2000 | Quốc tế học | ||
659 | Nguyễn Thị Hương | 15-07-1999 | Đông Nam Á học | ||
660 | Nguyễn Thị Hường | 24-10-2000 | Khoa học quản lý |