Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | Phạm Sỹ Hoàng | 05-03-1999 | Đông phương học | ||
602 | Phùng Minh Hoàng | 20-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
603 | Trần Văn Hội | 30-12-1998 | Quan hệ công chúng | ||
604 | Đinh Thị Hoa Hồng | 08-02-2000 | Đông phương học | ||
605 | Dương Thị Thúy Hồng | 07-06-1999 | Lịch sử | ||
606 | Lê Thị Hồng | 04-03-2000 | Tâm lý học | ||
607 | Nguyễn Thị Hồng | 29-09-1999 | Lưu trữ học | ||
608 | Phạm Thanh Hồng | 25-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
609 | Phạm Thị Hồng | 09-02-2000 | Đông phương học | ||
610 | Trần Thị Hồng | 12-10-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
611 | Đậu Thị Huệ | 29-09-1998 | Xã hội học | ||
612 | Hà Thị Huệ | 03-02-1999 | Quan hệ công chúng | ||
613 | Hà Thu Huệ | 18-09-2000 | Hán Nôm | ||
614 | Hoàng Bích Huế | 10-05-2000 | Văn học | ||
615 | Lê Thị Thanh Huệ | 07-11-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
616 | Lường Thị Thu Huế | 28-03-1997 | Khoa học quản lý | ||
617 | Nguyễn Hoàng Huệ | 15-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
618 | Nguyễn Thị Huế | 17-12-1999 | Văn học | ||
619 | Nguyễn Thị Huệ | 21-09-2000 | Công tác xã hội | ||
620 | Nguyễn Thị Huệ | 14-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
621 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 05-07-2000 | Lịch sử | ||
622 | Phan Thị Huệ | 05-09-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
623 | Trần Thị Huệ | 22-08-1998 | Tâm lý học | ||
624 | Trần Thị Huệ | 14-05-1999 | Công tác xã hội | ||
625 | Vũ Lâm Huệ | 29-07-2000 | Báo chí | ||
626 | Bùi Quang Hưng | 21-09-1998 | Triết học | ||
627 | Nguyễn Ngọc Hưng | 30-07-2000 | Tôn giáo học | ||
628 | Quân Quốc Hưng | 09-03-2000 | Khoa học quản lý | ||
629 | Trịnh Việt Hùng | 23-06-2000 | Quản trị khách sạn | ||
630 | Vũ Huy Hùng | 13-08-2000 | Triết học |