Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
541 | Bùi Trung Hiếu | 14-03-2000 | Tôn giáo học | ||
542 | Đinh Trung Hiếu | 03-09-1998 | Lưu trữ học | ||
543 | Đỗ Trần Minh Hiếu | 30-04-2001 | Hán Nôm | ||
544 | Lại Đăng Hiếu | 26-12-1998 | Tâm lý học | ||
545 | Lê Văn Hiếu | 21-10-2000 | Tôn giáo học | ||
546 | Lưu Văn Hiếu | 17-02-1999 | Quản trị văn phòng | ||
547 | Nguyễn Đức Hiếu | 15-06-1998 | Báo chí | ||
548 | Nguyễn Trung Hiếu | 15-07-1999 | Chính trị học | ||
549 | Nguyễn Xuân Hiếu | 01-11-1997 | Lịch sử | ||
550 | Phạm Trung Hiếu | 10-05-1999 | Triết học | ||
551 | Phùng Trung Hiếu | 01-02-1999 | Báo chí | ||
552 | Tạ Thị Hiếu | 05-02-2000 | Đông phương học | ||
553 | Trần Trung Hiếu | 21-01-1998 | Lịch sử | ||
554 | Bùi Như Hoa | 16-09-2000 | Đông phương học | ||
555 | Đỗ Hồng Hoa | 26-03-2000 | Tâm lý học | ||
556 | Đoàn Thị Hoa | 19-07-1998 | Quan hệ công chúng | ||
557 | Đoàn Thị Hoa | 27-10-2000 | Văn học | ||
558 | Dương Đức Hòa | 20-07-1998 | Tâm lý học | ||
559 | Dương Thị Hoa | 03-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
560 | Hoàng Thu Hòa | 17-05-2000 | Báo chí | ||
561 | Lại Thị Hoa | 16-03-1999 | Quan hệ công chúng | ||
562 | Lê Khánh Hòa | 22-04-2000 | Quản trị khách sạn | ||
563 | Lê Kim Hoa | 15-04-1998 | Công tác xã hội | ||
564 | Lê Như Hoa | 19-07-2000 | Quan hệ công chúng | ||
565 | Lê Quỳnh Hoa | 21-09-2000 | Xã hội học | ||
566 | Lê Thị Hòa | 02-03-2000 | Báo chí | ||
567 | Lê Thị Phương Hoa | 08-09-1998 | Ngôn ngữ học | ||
568 | Lê Thị Phương Hoa | 12-02-1999 | Triết học | ||
569 | Mông Thị Thanh Hoa | 28-10-2000 | Chính trị học | ||
570 | Ngô Thị Hoa | 02-06-1998 | Văn học |