Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
511 | Nguyễn Thị Hiền | 16-10-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
512 | Nguyễn Thị Hiền | 07-11-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
513 | Nguyễn Thị Hiên | 10-05-2000 | Tôn giáo học | ||
514 | Nguyễn Thị Hiền | 04-11-2000 | Văn học | ||
515 | Nguyễn Thị Hiền | 20-01-1998 | Báo chí | ||
516 | Nguyễn Thị Hiền | 02-05-2000 | Đông phương học | ||
517 | Nguyễn Thị Hiền | 05-01-2000 | Đông phương học | ||
518 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 05-09-2000 | Tâm lý học | ||
519 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12-09-2000 | Quốc tế học | ||
520 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 07-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
521 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 29-08-1998 | Lịch sử | ||
522 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19-05-2000 | Lưu trữ học | ||
523 | Nguyễn Thu Hiền | 24-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
524 | Nguyễn Thu Hiền | 12-09-2000 | Quản trị văn phòng | ||
525 | Nguyễn Thu Hiền | 17-12-1999 | Báo chí | ||
526 | Nguyễn Thu Hiền | 04-03-2000 | Chính trị học | ||
527 | Nguyễn Thu Hiền | 30-10-2000 | Công tác xã hội | ||
528 | Nguyễn Thục Hiền | 26-02-1999 | Thông tin - Thư viện | ||
529 | Nguyễn Văn Hiền | 08-07-1999 | Khoa học thư viện | ||
530 | Nông Đức Hiến | 07-06-1998 | Văn học | ||
531 | Nông Thị Hiền | 26-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
532 | Phạm Thị Hiền | 25-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
533 | Tạ Thu Hiền | 03-08-2000 | Lưu trữ học | ||
534 | Trần Thị Thu Hiền | 25-12-1999 | Quan hệ công chúng | ||
535 | Trần Thị Thu Hiền | 10-10-2000 | Đông phương học | ||
536 | Vũ Thị Thu Hiền | 28-12-1999 | Tôn giáo học | ||
537 | Tao Thị Hiềng | 06-06-2000 | Công tác xã hội | ||
538 | Hoàng Trọng Hiệp | 15-07-1999 | Triết học | ||
539 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 10-08-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
540 | Võ Hải Hiệp | 21-03-2000 | Lưu trữ học |